Học tiếng Hoa :: Bài học 86 Giải phẫu học
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Bán thân; Vai; Ngực; Lưng; Eo; Cánh tay; Khuỷu tay; Cẳng tay; Cổ tay; Bàn tay; Ngón tay; Ngón cái; Móng tay; Mông; Hông; Chân; Đùi; Đầu gối; Mắt cá chân; Bắp chân; Bàn chân; Gót chân; Ngón chân;
1/23
Bán thân
© Copyright LingoHut.com 766323
躯干 (qū gàn)
Lặp lại
2/23
Vai
© Copyright LingoHut.com 766323
肩膀 (jiān băng)
Lặp lại
3/23
Ngực
© Copyright LingoHut.com 766323
胸 (xiōng)
Lặp lại
4/23
Lưng
© Copyright LingoHut.com 766323
背 (bèi)
Lặp lại
5/23
Eo
© Copyright LingoHut.com 766323
腰 (yāo)
Lặp lại
6/23
Cánh tay
© Copyright LingoHut.com 766323
手臂 (shǒu bì)
Lặp lại
7/23
Khuỷu tay
© Copyright LingoHut.com 766323
肘部 (zhŏu bù)
Lặp lại
8/23
Cẳng tay
© Copyright LingoHut.com 766323
前臂 (qián bì)
Lặp lại
9/23
Cổ tay
© Copyright LingoHut.com 766323
手腕 (shŏu wàn)
Lặp lại
10/23
Bàn tay
© Copyright LingoHut.com 766323
手 (shŏu)
Lặp lại
11/23
Ngón tay
© Copyright LingoHut.com 766323
手指 (shŏu zhĭ)
Lặp lại
12/23
Ngón cái
© Copyright LingoHut.com 766323
大拇指 (dà mŭ zhĭ)
Lặp lại
13/23
Móng tay
© Copyright LingoHut.com 766323
指甲 (zhī jia)
Lặp lại
14/23
Mông
© Copyright LingoHut.com 766323
臀部 (tún bù)
Lặp lại
15/23
Hông
© Copyright LingoHut.com 766323
胯部 (kuà bù)
Lặp lại
16/23
Chân
© Copyright LingoHut.com 766323
腿 (tuĭ)
Lặp lại
17/23
Đùi
© Copyright LingoHut.com 766323
大腿 (dà tuĭ)
Lặp lại
18/23
Đầu gối
© Copyright LingoHut.com 766323
膝盖 (xī gài)
Lặp lại
19/23
Mắt cá chân
© Copyright LingoHut.com 766323
脚踝 (jiăo huái)
Lặp lại
20/23
Bắp chân
© Copyright LingoHut.com 766323
小腿 (xiǎo tuǐ)
Lặp lại
21/23
Bàn chân
© Copyright LingoHut.com 766323
脚 (jiăo)
Lặp lại
22/23
Gót chân
© Copyright LingoHut.com 766323
脚后跟 (jiăo hòu gēn)
Lặp lại
23/23
Ngón chân
© Copyright LingoHut.com 766323
脚趾 (jiăo zhĭ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording