Học tiếng Hoa :: Bài học 85 Bộ phận cơ thể
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Bộ phận cơ thể; Đầu; Tóc; Mặt; Trán; Lông mày; Mắt; Lông mi; Tai; Mũi; Má; Miệng; Răng; Lưỡi; Môi; Hàm; Cằm; Cổ; Cổ họng;
1/19
Bộ phận cơ thể
© Copyright LingoHut.com 766322
身体部位 (shēn tĭ bù wèi)
Lặp lại
2/19
Đầu
© Copyright LingoHut.com 766322
头 (tóu)
Lặp lại
3/19
Tóc
© Copyright LingoHut.com 766322
头发 (tóu fa)
Lặp lại
4/19
Mặt
© Copyright LingoHut.com 766322
脸 (liăn)
Lặp lại
5/19
Trán
© Copyright LingoHut.com 766322
额头 (é tóu)
Lặp lại
6/19
Lông mày
© Copyright LingoHut.com 766322
眉毛 (méi mao)
Lặp lại
7/19
Mắt
© Copyright LingoHut.com 766322
眼睛 (yăn jing)
Lặp lại
8/19
Lông mi
© Copyright LingoHut.com 766322
睫毛 (jié máo)
Lặp lại
9/19
Tai
© Copyright LingoHut.com 766322
耳朵 (ĕr duo)
Lặp lại
10/19
Mũi
© Copyright LingoHut.com 766322
鼻子 (bí zi)
Lặp lại
11/19
Má
© Copyright LingoHut.com 766322
面颊 (miàn jiá)
Lặp lại
12/19
Miệng
© Copyright LingoHut.com 766322
嘴巴 (zuĭ bā)
Lặp lại
13/19
Răng
© Copyright LingoHut.com 766322
牙齿 (yá chĭ)
Lặp lại
14/19
Lưỡi
© Copyright LingoHut.com 766322
舌头 (shé tóu)
Lặp lại
15/19
Môi
© Copyright LingoHut.com 766322
嘴唇 (zuĭ chún)
Lặp lại
16/19
Hàm
© Copyright LingoHut.com 766322
下颚 (xià è)
Lặp lại
17/19
Cằm
© Copyright LingoHut.com 766322
下巴 (xià ba)
Lặp lại
18/19
Cổ
© Copyright LingoHut.com 766322
脖子 (bó zi)
Lặp lại
19/19
Cổ họng
© Copyright LingoHut.com 766322
喉咙 (hóu lóng)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording