Học tiếng Hoa :: Bài học 83 Từ vựng về thời gian
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Sau đó; sớm; Trước; Sớm; Trễ; Sau; Không bao giờ; Bây giờ; Một khi; Nhiều lần; thỉnh thoảng; Luôn luôn; Mấy giờ rồi?; Vào mấy giờ?; Trong bao lâu?;
1/15
Sau đó
© Copyright LingoHut.com 766320
后来 (hòu lái)
Lặp lại
2/15
sớm
© Copyright LingoHut.com 766320
很快 (hĕn kuài)
Lặp lại
3/15
Trước
© Copyright LingoHut.com 766320
之前 (zhī qián)
Lặp lại
4/15
Sớm
© Copyright LingoHut.com 766320
早 (zăo)
Lặp lại
5/15
Trễ
© Copyright LingoHut.com 766320
晚 (wăn)
Lặp lại
6/15
Sau
© Copyright LingoHut.com 766320
稍后 (shāo hòu)
Lặp lại
7/15
Không bao giờ
© Copyright LingoHut.com 766320
从不 (cóng bù)
Lặp lại
8/15
Bây giờ
© Copyright LingoHut.com 766320
现在 (xiàn zài)
Lặp lại
9/15
Một khi
© Copyright LingoHut.com 766320
一次 (yī cì)
Lặp lại
10/15
Nhiều lần
© Copyright LingoHut.com 766320
很多次 (hĕn duō cì)
Lặp lại
11/15
thỉnh thoảng
© Copyright LingoHut.com 766320
有时候 (yŏu shí hou)
Lặp lại
12/15
Luôn luôn
© Copyright LingoHut.com 766320
总是 (zŏng shì)
Lặp lại
13/15
Mấy giờ rồi?
© Copyright LingoHut.com 766320
几点了? (jĭ diăn le)
Lặp lại
14/15
Vào mấy giờ?
© Copyright LingoHut.com 766320
在几点? (zài jī diǎn)
Lặp lại
15/15
Trong bao lâu?
© Copyright LingoHut.com 766320
多久? (duō jiŭ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording