Học tiếng Hoa :: Bài học 82 Mô tả thời gian
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Buổi sáng; Buổi chiều; Buổi tối; Ban đêm; Nửa đêm; Tối nay; Tối hôm qua; Hôm nay; Ngày mai; Hôm qua;
1/10
Buổi sáng
© Copyright LingoHut.com 766319
上午 (shàng wǔ)
Lặp lại
2/10
Buổi chiều
© Copyright LingoHut.com 766319
下午 (xià wǔ)
Lặp lại
3/10
Buổi tối
© Copyright LingoHut.com 766319
傍晚 (bàng wǎn)
Lặp lại
4/10
Ban đêm
© Copyright LingoHut.com 766319
夜晚 (yè wǎn)
Lặp lại
5/10
Nửa đêm
© Copyright LingoHut.com 766319
午夜 (wŭ yè)
Lặp lại
6/10
Tối nay
© Copyright LingoHut.com 766319
今晚 (jīn wăn)
Lặp lại
7/10
Tối hôm qua
© Copyright LingoHut.com 766319
昨晚 (zuó wăn)
Lặp lại
8/10
Hôm nay
© Copyright LingoHut.com 766319
今天 (jīn tiān)
Lặp lại
9/10
Ngày mai
© Copyright LingoHut.com 766319
明天 (míng tiān)
Lặp lại
10/10
Hôm qua
© Copyright LingoHut.com 766319
昨天 (zuó tiān)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording