Học tiếng Hoa :: Bài học 80 Chỉ dẫn đường đi
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Dưới lầu; Trên lầu; Dọc theo bức tường; Quanh góc; Trên bàn; Dưới sảnh; Cánh cửa đầu tiên bên phải; Cửa thứ hai bên trái; Có thang máy không?; Cầu thang ở đâu?; Rẽ trái ở góc đường; Rẽ phải ở đèn thứ tư;
1/12
Dưới lầu
© Copyright LingoHut.com 766317
楼下 (lóu xià)
Lặp lại
2/12
Trên lầu
© Copyright LingoHut.com 766317
楼上 (lóu shàng)
Lặp lại
3/12
Dọc theo bức tường
© Copyright LingoHut.com 766317
沿着墙 (yán zhe qiáng)
Lặp lại
4/12
Quanh góc
© Copyright LingoHut.com 766317
在拐角处 (zài guăi jiăo chŭ)
Lặp lại
5/12
Trên bàn
© Copyright LingoHut.com 766317
在桌子上 (zài zhuō zǐ shàng)
Lặp lại
6/12
Dưới sảnh
© Copyright LingoHut.com 766317
在大厅 (zài dà tīng)
Lặp lại
7/12
Cánh cửa đầu tiên bên phải
© Copyright LingoHut.com 766317
右边第一个门 (yòu bian dì yī gè mén)
Lặp lại
8/12
Cửa thứ hai bên trái
© Copyright LingoHut.com 766317
左边的第二个门 (zuŏ biān de dì èr gè mén)
Lặp lại
9/12
Có thang máy không?
© Copyright LingoHut.com 766317
有电梯吗? (yŏu diàn tī mā)
Lặp lại
10/12
Cầu thang ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 766317
楼梯在哪里? (lóu tī zài nă lĭ)
Lặp lại
11/12
Rẽ trái ở góc đường
© Copyright LingoHut.com 766317
在拐角处向左拐 (zài guăi jiăo chŭ xiàng zuŏ guăi)
Lặp lại
12/12
Rẽ phải ở đèn thứ tư
© Copyright LingoHut.com 766317
在第四个灯处右转 (zài dì sì gè dēng chŭ yòu zhuăn)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording