Học tiếng Hoa :: Bài học 79 Hỏi đường đi
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Ở phía trước của; Ở phía sau của; Mời vào; Ngồi xuống; Đợi ở đây; Xin chờ một lát; Hãy theo tôi; Cô ấy sẽ giúp bạn; Vui lòng đến với tôi; Đến đây; Hãy chỉ cho tôi;
1/11
Ở phía trước của
© Copyright LingoHut.com 766316
在…前面 (zài … qián miàn)
Lặp lại
2/11
Ở phía sau của
© Copyright LingoHut.com 766316
在…后面 (zài … hòu miàn)
Lặp lại
3/11
Mời vào
© Copyright LingoHut.com 766316
请进 (qǐng jìn)
Lặp lại
4/11
Ngồi xuống
© Copyright LingoHut.com 766316
请坐 (qĭng zuò)
Lặp lại
5/11
Đợi ở đây
© Copyright LingoHut.com 766316
请在此处稍等 (qǐng zài cǐ chǔ shāo děng)
Lặp lại
6/11
Xin chờ một lát
© Copyright LingoHut.com 766316
就一会儿 (jiù yī huì ér)
Lặp lại
7/11
Hãy theo tôi
© Copyright LingoHut.com 766316
跟我来 (gēn wǒ lái)
Lặp lại
8/11
Cô ấy sẽ giúp bạn
© Copyright LingoHut.com 766316
她会帮助你的 (tā huì bāng zhù nĭ de)
Lặp lại
9/11
Vui lòng đến với tôi
© Copyright LingoHut.com 766316
请跟我来 (qĭng gēn wŏ lái)
Lặp lại
10/11
Đến đây
© Copyright LingoHut.com 766316
过来 (guò lái)
Lặp lại
11/11
Hãy chỉ cho tôi
© Copyright LingoHut.com 766316
给我看看 (gěi wǒ kàn kàn)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording