Học tiếng Hoa :: Bài học 78 Phương hướng
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Ở đây; Ở đằng kia; Bên trái; Bên phải; Bắc; Tây; Nam; Đông; Bên phải; Bên trái; Ngay phía trước; Ở hướng nào?;
1/12
Ở đây
© Copyright LingoHut.com 766315
这里 (zhè lĭ)
Lặp lại
2/12
Ở đằng kia
© Copyright LingoHut.com 766315
那里 (nà li)
Lặp lại
3/12
Bên trái
© Copyright LingoHut.com 766315
向左 (xiàng zuǒ)
Lặp lại
4/12
Bên phải
© Copyright LingoHut.com 766315
向右 (xiàng yòu)
Lặp lại
5/12
Bắc
© Copyright LingoHut.com 766315
北 (běi)
Lặp lại
6/12
Tây
© Copyright LingoHut.com 766315
西 (xī)
Lặp lại
7/12
Nam
© Copyright LingoHut.com 766315
南 (nán)
Lặp lại
8/12
Đông
© Copyright LingoHut.com 766315
东 (dōng)
Lặp lại
9/12
Bên phải
© Copyright LingoHut.com 766315
在…的右边 (zài … dí yòu biān)
Lặp lại
10/12
Bên trái
© Copyright LingoHut.com 766315
在…的左边 (zài … dí zuǒ biān)
Lặp lại
11/12
Ngay phía trước
© Copyright LingoHut.com 766315
笔直往前走 (bǐ zhí wǎng qián zǒu)
Lặp lại
12/12
Ở hướng nào?
© Copyright LingoHut.com 766315
朝哪个方向? (cháo nă ge fāng xiàng)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording