Học tiếng Hoa :: Bài học 76 Thanh toán hóa đơn
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Mua; Thanh toán; Hóa đơn; Tiền boa; Biên lai; Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?; Vui lòng cho xin hóa đơn; Ông có thẻ tín dụng khác không?; Tôi cần biên lai; Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?; Tôi thiếu bạn bao nhiêu?; Tôi sẽ trả bằng tiền mặt; Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt;
1/13
Mua
© Copyright LingoHut.com 766313
买 (măi)
Lặp lại
2/13
Thanh toán
© Copyright LingoHut.com 766313
付钱 (fù qián)
Lặp lại
3/13
Hóa đơn
© Copyright LingoHut.com 766313
账单 (zhàng dān)
Lặp lại
4/13
Tiền boa
© Copyright LingoHut.com 766313
小费 (xiăo fèi)
Lặp lại
5/13
Biên lai
© Copyright LingoHut.com 766313
收据 (shōu jù)
Lặp lại
6/13
Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
© Copyright LingoHut.com 766313
我可以用信用卡结账吗? (wŏ kĕ yĭ yòng xìn yòng kă jié zhàng mā)
Lặp lại
7/13
Vui lòng cho xin hóa đơn
© Copyright LingoHut.com 766313
请结账 (qǐng jié zhàng)
Lặp lại
8/13
Ông có thẻ tín dụng khác không?
© Copyright LingoHut.com 766313
您有其他信用卡吗? (nín yǒu qí tā xìn yòng qiǎ má)
Lặp lại
9/13
Tôi cần biên lai
© Copyright LingoHut.com 766313
我需要一个收据 (wŏ xū yào yī gè shōu jù)
Lặp lại
10/13
Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
© Copyright LingoHut.com 766313
你们接受信用卡吗? (nǐ mén jiē shòu xìn yòng qiǎ má)
Lặp lại
11/13
Tôi thiếu bạn bao nhiêu?
© Copyright LingoHut.com 766313
我欠你多少钱? (wǒ qiàn nǐ duō shǎo qián)
Lặp lại
12/13
Tôi sẽ trả bằng tiền mặt
© Copyright LingoHut.com 766313
我准备付现金 (wǒ zhǔn bèi fù xiàn jīn)
Lặp lại
13/13
Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt
© Copyright LingoHut.com 766313
感谢你们周到的服务 (gǎn xiè nǐ mén zhōu dào dí fú wù)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording