Học tiếng Hoa :: Bài học 75 Thức ăn thế nào?
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Tôi có thể nói chuyện với người quản lý không?; Món kia ngon thật; Chúng có ngọt không?; Thức ăn bị nguội; Nó có cay không?; Nó bị nguội; Món này bị cháy; Cái này bẩn quá; Chua; Tôi không muốn tiêu; Tôi không thích đậu; Tôi thích cần tây; Tôi không thích tỏi;
1/13
Tôi có thể nói chuyện với người quản lý không?
© Copyright LingoHut.com 766312
我可以见一下经理吗? (wǒ kě yǐ jiàn yī xià jīng lǐ má)
Lặp lại
2/13
Món kia ngon thật
© Copyright LingoHut.com 766312
太美味了 (tài měi wèi liǎo)
Lặp lại
3/13
Chúng có ngọt không?
© Copyright LingoHut.com 766312
这些是甜的吗? (zhè xiē shì tián de mā)
Lặp lại
4/13
Thức ăn bị nguội
© Copyright LingoHut.com 766312
菜是凉的 (cài shì liáng dí)
Lặp lại
5/13
Nó có cay không?
© Copyright LingoHut.com 766312
这道菜辣吗? (zhè dào cài là má)
Lặp lại
6/13
Nó bị nguội
© Copyright LingoHut.com 766312
这道菜是凉的 (zhè dào cài shì liáng dí)
Lặp lại
7/13
Món này bị cháy
© Copyright LingoHut.com 766312
这道菜烧焦了 (zhè dào cài shāo jiāo liǎo)
Lặp lại
8/13
Cái này bẩn quá
© Copyright LingoHut.com 766312
这是脏的 (zhè shì zàng dí)
Lặp lại
9/13
Chua
© Copyright LingoHut.com 766312
酸的 (suān dí)
Lặp lại
10/13
Tôi không muốn tiêu
© Copyright LingoHut.com 766312
我不要胡椒 (wǒ bù yào hú jiāo)
Lặp lại
11/13
Tôi không thích đậu
© Copyright LingoHut.com 766312
我不喜欢豆类食品 (wŏ bù xĭ huan dòu lèi shí pĭn)
Lặp lại
12/13
Tôi thích cần tây
© Copyright LingoHut.com 766312
我喜欢芹菜 (wŏ xĭ huan qín cài)
Lặp lại
13/13
Tôi không thích tỏi
© Copyright LingoHut.com 766312
我不喜欢大蒜 (wŏ bù xĭ huan dà suàn)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording