Học tiếng Hoa :: Bài học 74 Chế độ ăn kiêng
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Tôi đang ăn kiêng; Tôi là người ăn chay; Tôi không ăn thịt; Tôi dị ứng với các loại hạt; Tôi không ăn được gluten; Tôi không thể ăn đường; Tôi không được phép ăn đường; Tôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau; Thành phần của nó gồm những gì?;
1/9
Tôi đang ăn kiêng
© Copyright LingoHut.com 766311
我正在节食 (wŏ zhèng zài jié shí)
Lặp lại
2/9
Tôi là người ăn chay
© Copyright LingoHut.com 766311
我是素食主义者 (wŏ shì sù shí zhŭ yì zhĕ)
Lặp lại
3/9
Tôi không ăn thịt
© Copyright LingoHut.com 766311
我不吃肉 (wŏ bù chī ròu)
Lặp lại
4/9
Tôi dị ứng với các loại hạt
© Copyright LingoHut.com 766311
我对坚果过敏 (wŏ duì jiān guŏ guò mĭn)
Lặp lại
5/9
Tôi không ăn được gluten
© Copyright LingoHut.com 766311
我吃不了含麸质的食物 (wǒ chī bù liǎo hán fū zhì dí shí wù)
Lặp lại
6/9
Tôi không thể ăn đường
© Copyright LingoHut.com 766311
我吃不了糖 (wǒ chī bù liǎo táng)
Lặp lại
7/9
Tôi không được phép ăn đường
© Copyright LingoHut.com 766311
我不能吃糖 (wǒ bù néng chī táng)
Lặp lại
8/9
Tôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau
© Copyright LingoHut.com 766311
我对不同的食物过敏 (wŏ duì bù tóng de shí wù guò mĭn)
Lặp lại
9/9
Thành phần của nó gồm những gì?
© Copyright LingoHut.com 766311
这里面都有哪些配料? (zhè lǐ miàn dū yǒu nǎ xiē pèi liào)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording