Học tiếng Hoa :: Bài học 73 Chuẩn bị đồ ăn
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Món này chuẩn bị như thế nào?; Nướng lò; Nướng vỉ; Quay; Chiên; Xào; Nướng; Hấp; Xắt nhỏ; Thịt còn sống; Tôi muốn nó tái; Tôi muốn nó chín vừa; Chín kỹ; Nó cần thêm muối; Cá có tươi không?;
1/15
Món này chuẩn bị như thế nào?
© Copyright LingoHut.com 766310
这道菜要怎么做? (zhè dào cài yào zěn me zuò)
Lặp lại
2/15
Nướng lò
© Copyright LingoHut.com 766310
烘焙的 (hōng bèi dí)
Lặp lại
3/15
Nướng vỉ
© Copyright LingoHut.com 766310
烧烤的 (shāo kǎo dí)
Lặp lại
4/15
Quay
© Copyright LingoHut.com 766310
烘烤的 (hōng kǎo dí)
Lặp lại
5/15
Chiên
© Copyright LingoHut.com 766310
油炸的 (yóu zhá de)
Lặp lại
6/15
Xào
© Copyright LingoHut.com 766310
炒的 (chăo de)
Lặp lại
7/15
Nướng
© Copyright LingoHut.com 766310
烤的 (kăo de)
Lặp lại
8/15
Hấp
© Copyright LingoHut.com 766310
蒸的 (zhēng de)
Lặp lại
9/15
Xắt nhỏ
© Copyright LingoHut.com 766310
切碎的 (qiē suì de)
Lặp lại
10/15
Thịt còn sống
© Copyright LingoHut.com 766310
肉是生的 (ròu shì shēng de)
Lặp lại
11/15
Tôi muốn nó tái
© Copyright LingoHut.com 766310
我喜欢三分熟的 (wǒ xǐ huān sān fēn shú dí)
Lặp lại
12/15
Tôi muốn nó chín vừa
© Copyright LingoHut.com 766310
我喜欢五分熟的 (wǒ xǐ huān wǔ fēn shú dí)
Lặp lại
13/15
Chín kỹ
© Copyright LingoHut.com 766310
全书的 (quán shū dí)
Lặp lại
14/15
Nó cần thêm muối
© Copyright LingoHut.com 766310
多放点盐 (duō fàng diăn yán)
Lặp lại
15/15
Cá có tươi không?
© Copyright LingoHut.com 766310
鱼是新鲜的吗? (yú shì xīn xiān de mā)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording