Học tiếng Hoa :: Bài học 72 Thực đơn
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Bánh mì kẹp xúc xích; Bánh mì kẹp thịt; Bò bít tết; Bánh xăng-uých; Khoai tây chiên; Mỳ ý; Bánh bao; Bánh pizza; Tôi đói; Thêm 1 ít; Thêm; Một phần; Một chút; Quá nhiều;
1/14
Bánh mì kẹp xúc xích
© Copyright LingoHut.com 766309
热狗 (rè gŏu)
Lặp lại
2/14
Bánh mì kẹp thịt
© Copyright LingoHut.com 766309
汉堡包 (hàn băo bāo)
Lặp lại
3/14
Bò bít tết
© Copyright LingoHut.com 766309
牛排 (niú pái)
Lặp lại
4/14
Bánh xăng-uých
© Copyright LingoHut.com 766309
三明治 (sān míng zhì)
Lặp lại
5/14
Khoai tây chiên
© Copyright LingoHut.com 766309
炸薯条 (zhá shŭ tiáo)
Lặp lại
6/14
Mỳ ý
© Copyright LingoHut.com 766309
意大利面 (yì dà lì miàn)
Lặp lại
7/14
Bánh bao
© Copyright LingoHut.com 766309
饺子 (jiăo zi)
Lặp lại
8/14
Bánh pizza
© Copyright LingoHut.com 766309
披萨 (pī sà)
Lặp lại
9/14
Tôi đói
© Copyright LingoHut.com 766309
我饿了 (wǒ è liǎo)
Lặp lại
10/14
Thêm 1 ít
© Copyright LingoHut.com 766309
多一点 (duō yī diǎn)
Lặp lại
11/14
Thêm
© Copyright LingoHut.com 766309
更多的 (gèng duō de)
Lặp lại
12/14
Một phần
© Copyright LingoHut.com 766309
一份 (yī fèn)
Lặp lại
13/14
Một chút
© Copyright LingoHut.com 766309
小份 (xiǎo fèn)
Lặp lại
14/14
Quá nhiều
© Copyright LingoHut.com 766309
太多了 (tài duō liǎo)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording