Học tiếng Hoa :: Bài học 69 Tiệm bánh ngọt
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Tiệm bánh; Bánh mì que; Bánh rán vòng; Bánh quy; Bánh mì ổ; Món tráng miệng; Bánh kem; Bánh mì; Bánh;
1/9
Tiệm bánh
© Copyright LingoHut.com 766306
面包房 (miàn bāo fáng)
Lặp lại
2/9
Bánh mì que
© Copyright LingoHut.com 766306
法式长棍面包 (Fă shì cháng gùn miàn bāo)
Lặp lại
3/9
Bánh rán vòng
© Copyright LingoHut.com 766306
甜甜圈 (tián tián quān)
Lặp lại
4/9
Bánh quy
© Copyright LingoHut.com 766306
曲奇饼干 (qū jī bĭng gān)
Lặp lại
5/9
Bánh mì ổ
© Copyright LingoHut.com 766306
餐包 (cān bāo)
Lặp lại
6/9
Món tráng miệng
© Copyright LingoHut.com 766306
甜品 (tián pĭn)
Lặp lại
7/9
Bánh kem
© Copyright LingoHut.com 766306
蛋糕 (dàn gāo)
Lặp lại
8/9
Bánh mì
© Copyright LingoHut.com 766306
面包 (miàn bāo)
Lặp lại
9/9
Bánh
© Copyright LingoHut.com 766306
馅饼派 (xiàn bǐng pài)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording