Học tiếng Hoa :: Bài học 68 Chợ hải sản
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Cá; Động vật có vỏ; Cá vược; Cá hồi; Tôm hùm; Thịt cua; Con trai; Con hàu; Cá tuyết; Con nghêu; Tôm; Cá ngừ; Cá hồi biển; Cá bơn; Thịt cá mập; Thịt Cá chép; Thịt Cá rô phi; Thịt Lươn; Thịt cá trê; Thịt cá kiếm;
1/20
Cá
© Copyright LingoHut.com 766305
鱼 (yú)
Lặp lại
2/20
Động vật có vỏ
© Copyright LingoHut.com 766305
贝类 (bèi lèi)
Lặp lại
3/20
Cá vược
© Copyright LingoHut.com 766305
鲈鱼 (lú yú)
Lặp lại
4/20
Cá hồi
© Copyright LingoHut.com 766305
三文鱼 (sān wén yú)
Lặp lại
5/20
Tôm hùm
© Copyright LingoHut.com 766305
龙虾 (lóng xiā)
Lặp lại
6/20
Thịt cua
© Copyright LingoHut.com 766305
螃蟹 (páng xiè)
Lặp lại
7/20
Con trai
© Copyright LingoHut.com 766305
贻贝 (yí bèi)
Lặp lại
8/20
Con hàu
© Copyright LingoHut.com 766305
牡蛎 (mŭ lì)
Lặp lại
9/20
Cá tuyết
© Copyright LingoHut.com 766305
鳕鱼 (xuĕ yú)
Lặp lại
10/20
Con nghêu
© Copyright LingoHut.com 766305
蛤蜊 (gé lí)
Lặp lại
11/20
Tôm
© Copyright LingoHut.com 766305
虾 (xiā)
Lặp lại
12/20
Cá ngừ
© Copyright LingoHut.com 766305
金枪鱼 (jīn qiāng yú)
Lặp lại
13/20
Cá hồi biển
© Copyright LingoHut.com 766305
鳟鱼 (zūn yú)
Lặp lại
14/20
Cá bơn
© Copyright LingoHut.com 766305
龙利鱼 (lóng lì yú)
Lặp lại
15/20
Thịt cá mập
© Copyright LingoHut.com 766305
鲨鱼 (shā yú)
Lặp lại
16/20
Thịt Cá chép
© Copyright LingoHut.com 766305
鲤鱼 (lǐ yú)
Lặp lại
17/20
Thịt Cá rô phi
© Copyright LingoHut.com 766305
罗非鱼 (luó fēi yú)
Lặp lại
18/20
Thịt Lươn
© Copyright LingoHut.com 766305
鳗鱼 (mán yú)
Lặp lại
19/20
Thịt cá trê
© Copyright LingoHut.com 766305
鲶鱼 (nián yú)
Lặp lại
20/20
Thịt cá kiếm
© Copyright LingoHut.com 766305
剑鱼 (jiàn yú)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording