Học tiếng Hoa :: Bài học 67 Mua thịt tại cửa hàng thịt
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Thịt bò; Bê; Giăm bông; Thịt gà; Gà tây; Vịt; Thịt lợn muối xông khói; Thịt heo; Thịt bò thăn; Xúc xích; Sườn cừu; Sườn lợn; Thịt;
1/13
Thịt bò
© Copyright LingoHut.com 766304
牛肉 (niú ròu)
Lặp lại
2/13
Bê
© Copyright LingoHut.com 766304
小牛肉 (xiăo niú ròu)
Lặp lại
3/13
Giăm bông
© Copyright LingoHut.com 766304
火腿 (huŏ tuĭ)
Lặp lại
4/13
Thịt gà
© Copyright LingoHut.com 766304
鸡肉 (jī ròu)
Lặp lại
5/13
Gà tây
© Copyright LingoHut.com 766304
火鸡肉 (huŏ jī ròu)
Lặp lại
6/13
Vịt
© Copyright LingoHut.com 766304
鸭肉 (yā ròu)
Lặp lại
7/13
Thịt lợn muối xông khói
© Copyright LingoHut.com 766304
培根 (péi gēn)
Lặp lại
8/13
Thịt heo
© Copyright LingoHut.com 766304
猪肉 (zhū ròu)
Lặp lại
9/13
Thịt bò thăn
© Copyright LingoHut.com 766304
菲力牛排 (fēi lì niú pái)
Lặp lại
10/13
Xúc xích
© Copyright LingoHut.com 766304
香肠 (xiāng cháng)
Lặp lại
11/13
Sườn cừu
© Copyright LingoHut.com 766304
带骨羊排 (dài gǔ yáng pái)
Lặp lại
12/13
Sườn lợn
© Copyright LingoHut.com 766304
带骨猪排 (dài gǔ zhū pái)
Lặp lại
13/13
Thịt
© Copyright LingoHut.com 766304
肉 (ròu)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording