Học tiếng Hoa :: Bài học 66 Sản phẩm từ sữa
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Sữa; Kem; Bơ; Phô-mai; Phô-mai tươi; Kem; Kem chua; Sữa chua; Trứng; Kem tươi;
1/10
Sữa
© Copyright LingoHut.com 766303
牛奶 (niú năi)
Lặp lại
2/10
Kem
© Copyright LingoHut.com 766303
冰淇淋 (bīng qí lín)
Lặp lại
3/10
Bơ
© Copyright LingoHut.com 766303
黄油 (huáng yóu)
Lặp lại
4/10
Phô-mai
© Copyright LingoHut.com 766303
奶酪 (năi lào)
Lặp lại
5/10
Phô-mai tươi
© Copyright LingoHut.com 766303
白干酪 (bái gān lào)
Lặp lại
6/10
Kem
© Copyright LingoHut.com 766303
奶油 (năi yóu)
Lặp lại
7/10
Kem chua
© Copyright LingoHut.com 766303
酸奶油 (suān nǎi yóu)
Lặp lại
8/10
Sữa chua
© Copyright LingoHut.com 766303
酸奶 (suān năi)
Lặp lại
9/10
Trứng
© Copyright LingoHut.com 766303
鸡蛋 (jī dàn)
Lặp lại
10/10
Kem tươi
© Copyright LingoHut.com 766303
打发淡奶油 (dǎ fā dàn nǎi yóu)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording