Học tiếng Hoa :: Bài học 65 Thảo mộc và gia vị
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Muối; Hạt tiêu; Quả carum; Tỏi; Húng quế; Rau mùi; Thì là; lá kinh giới; Rau kinh giới; Mùi tây; Lá hương thảo; Ngải đắng; Húng tây; Hạt nhục đậu khấu; Ớt cựa gà; Ớt Cayenne; Gừng;
1/17
Muối
© Copyright LingoHut.com 766302
盐 (yán)
Lặp lại
2/17
Hạt tiêu
© Copyright LingoHut.com 766302
胡椒 (hú jiāo)
Lặp lại
3/17
Quả carum
© Copyright LingoHut.com 766302
葛缕子 (gé l锟斤拷 zǐ)
Lặp lại
4/17
Tỏi
© Copyright LingoHut.com 766302
大蒜 (dà suàn)
Lặp lại
5/17
Húng quế
© Copyright LingoHut.com 766302
罗勒 (luó lè)
Lặp lại
6/17
Rau mùi
© Copyright LingoHut.com 766302
香菜 (xiāngcài)
Lặp lại
7/17
Thì là
© Copyright LingoHut.com 766302
茴香 (huí xiāng)
Lặp lại
8/17
lá kinh giới
© Copyright LingoHut.com 766302
墨角兰 (mò jiǎo lán)
Lặp lại
9/17
Rau kinh giới
© Copyright LingoHut.com 766302
牛至 (niú zhì)
Lặp lại
10/17
Mùi tây
© Copyright LingoHut.com 766302
欧芹 (ōu qín)
Lặp lại
11/17
Lá hương thảo
© Copyright LingoHut.com 766302
迷迭香 (mí dié xiāng)
Lặp lại
12/17
Ngải đắng
© Copyright LingoHut.com 766302
鼠尾草 (shǔ wěi cǎo)
Lặp lại
13/17
Húng tây
© Copyright LingoHut.com 766302
百里香 (bǎi lǐ xiāng)
Lặp lại
14/17
Hạt nhục đậu khấu
© Copyright LingoHut.com 766302
肉豆蔻 (ròu dòu kòu)
Lặp lại
15/17
Ớt cựa gà
© Copyright LingoHut.com 766302
红辣椒粉 (hóng là jiāo fěn)
Lặp lại
16/17
Ớt Cayenne
© Copyright LingoHut.com 766302
卡宴辣椒粉 (qiǎ yàn là jiāo fěn)
Lặp lại
17/17
Gừng
© Copyright LingoHut.com 766302
生姜 (shēng jiāng)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording