Học tiếng Hoa :: Bài học 64 Rau xanh tốt cho sức khoẻ
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Cà chua; Cà rốt; Cây chuối lá; Đậu; Tỏi tây; Ngó sen; Măng; A-ti-sô; Măng tây; bắp cải Brucxen; Bông súp-lơ; Đậu Hà Lan; Bông cải; Ớt đỏ;
1/14
Cà chua
© Copyright LingoHut.com 766301
番茄 (fān qié)
Lặp lại
2/14
Cà rốt
© Copyright LingoHut.com 766301
胡萝卜 (hú luó bo)
Lặp lại
3/14
Cây chuối lá
© Copyright LingoHut.com 766301
大蕉 (dà jiāo)
Lặp lại
4/14
Đậu
© Copyright LingoHut.com 766301
豆子 (dòu zǐ)
Lặp lại
5/14
Tỏi tây
© Copyright LingoHut.com 766301
韭菜 (jiŭ cài)
Lặp lại
6/14
Ngó sen
© Copyright LingoHut.com 766301
莲藕 (lián ŏu)
Lặp lại
7/14
Măng
© Copyright LingoHut.com 766301
笋 (sŭn)
Lặp lại
8/14
A-ti-sô
© Copyright LingoHut.com 766301
洋蓟 (yáng jì)
Lặp lại
9/14
Măng tây
© Copyright LingoHut.com 766301
芦笋 (lú sǔn)
Lặp lại
10/14
bắp cải Brucxen
© Copyright LingoHut.com 766301
芽甘蓝 (yá gān lán)
Lặp lại
11/14
Bông súp-lơ
© Copyright LingoHut.com 766301
西兰花 (xī lán huā)
Lặp lại
12/14
Đậu Hà Lan
© Copyright LingoHut.com 766301
豌豆 (wān dòu)
Lặp lại
13/14
Bông cải
© Copyright LingoHut.com 766301
花椰菜 (huā yē cài)
Lặp lại
14/14
Ớt đỏ
© Copyright LingoHut.com 766301
辣椒 (là jiāo)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording