Học tiếng Hoa :: Bài học 63 Rau xanh
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Cần tây; Cà tím; Bí ngòi; Hành tây; Rau bina; Xà lách; Đậu xanh; Dưa chuột; Củ cải; Bắp cải; Nấm; Rau diếp; Ngô; Khoai tây;
1/14
Cần tây
© Copyright LingoHut.com 766300
芹菜 (qín cài)
Lặp lại
2/14
Cà tím
© Copyright LingoHut.com 766300
茄子 (qié zi)
Lặp lại
3/14
Bí ngòi
© Copyright LingoHut.com 766300
西葫芦 (xī hú lú)
Lặp lại
4/14
Hành tây
© Copyright LingoHut.com 766300
洋葱 (yáng cōng)
Lặp lại
5/14
Rau bina
© Copyright LingoHut.com 766300
菠菜 (bō cài)
Lặp lại
6/14
Xà lách
© Copyright LingoHut.com 766300
沙拉 (shā lā)
Lặp lại
7/14
Đậu xanh
© Copyright LingoHut.com 766300
豆角 (dòu jiǎo)
Lặp lại
8/14
Dưa chuột
© Copyright LingoHut.com 766300
黄瓜 (huáng guā)
Lặp lại
9/14
Củ cải
© Copyright LingoHut.com 766300
小萝卜 (xiǎo luó bǔ)
Lặp lại
10/14
Bắp cải
© Copyright LingoHut.com 766300
卷心菜 (juàn xīn cài)
Lặp lại
11/14
Nấm
© Copyright LingoHut.com 766300
蘑菇 (mó gu)
Lặp lại
12/14
Rau diếp
© Copyright LingoHut.com 766300
生菜 (shēng cài)
Lặp lại
13/14
Ngô
© Copyright LingoHut.com 766300
玉米 (yù mĭ)
Lặp lại
14/14
Khoai tây
© Copyright LingoHut.com 766300
土豆 (tŭ dòu)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording