Học tiếng Hoa :: Bài học 62 Hoa quả ngọt
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Trái Thơm; Mận; Đào; Xoài; Mơ; Quả lựu; Quả hồng; Trái kiwi; Trái vải; Nhãn; Quả mướp đắng; Quả chanh dây; Quả bơ; Dừa;
1/14
Trái Thơm
© Copyright LingoHut.com 766299
菠萝 (bō luó)
Lặp lại
2/14
Mận
© Copyright LingoHut.com 766299
李子 (lĭ zi)
Lặp lại
3/14
Đào
© Copyright LingoHut.com 766299
桃子 (táo zi)
Lặp lại
4/14
Xoài
© Copyright LingoHut.com 766299
芒果 (máng guŏ)
Lặp lại
5/14
Mơ
© Copyright LingoHut.com 766299
杏 (xìng)
Lặp lại
6/14
Quả lựu
© Copyright LingoHut.com 766299
石榴 (shí liu)
Lặp lại
7/14
Quả hồng
© Copyright LingoHut.com 766299
柿子 (shì zi)
Lặp lại
8/14
Trái kiwi
© Copyright LingoHut.com 766299
猕猴桃 (mí hóu táo)
Lặp lại
9/14
Trái vải
© Copyright LingoHut.com 766299
荔枝 (lì zhī)
Lặp lại
10/14
Nhãn
© Copyright LingoHut.com 766299
龙眼 (lóng yǎn)
Lặp lại
11/14
Quả mướp đắng
© Copyright LingoHut.com 766299
苦瓜 (kŭ guā)
Lặp lại
12/14
Quả chanh dây
© Copyright LingoHut.com 766299
百香果 (bǎi xiāng guǒ)
Lặp lại
13/14
Quả bơ
© Copyright LingoHut.com 766299
牛油果 (niú yóu guǒ)
Lặp lại
14/14
Dừa
© Copyright LingoHut.com 766299
椰子 (yē zi)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording