Học tiếng Hoa :: Bài học 61 Hoa quả
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Anh đào; Quả mâm xôi; Quả việt quất; Dâu; Chanh; Quả chanh tây; Táo; Cam; Lê; Chuối; Nho; Bưởi; Dưa hấu;
1/13
Anh đào
© Copyright LingoHut.com 766298
樱桃 (yīng táo)
Lặp lại
2/13
Quả mâm xôi
© Copyright LingoHut.com 766298
覆盆子 (fù pén zǐ)
Lặp lại
3/13
Quả việt quất
© Copyright LingoHut.com 766298
蓝莓 (lán méi)
Lặp lại
4/13
Dâu
© Copyright LingoHut.com 766298
草莓 (căo méi)
Lặp lại
5/13
Chanh
© Copyright LingoHut.com 766298
柠檬 (níng méng)
Lặp lại
6/13
Quả chanh tây
© Copyright LingoHut.com 766298
酸橙 (suān chéng)
Lặp lại
7/13
Táo
© Copyright LingoHut.com 766298
苹果 (píng guŏ)
Lặp lại
8/13
Cam
© Copyright LingoHut.com 766298
橘子 (jú zi)
Lặp lại
9/13
Lê
© Copyright LingoHut.com 766298
梨 (lí)
Lặp lại
10/13
Chuối
© Copyright LingoHut.com 766298
香蕉 (xiāng jiāo)
Lặp lại
11/13
Nho
© Copyright LingoHut.com 766298
葡萄 (pú tao)
Lặp lại
12/13
Bưởi
© Copyright LingoHut.com 766298
西柚 (xī yòu)
Lặp lại
13/13
Dưa hấu
© Copyright LingoHut.com 766298
西瓜 (xī guā)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording