Học tiếng Hoa :: Bài học 60 Danh sách mua sắm tạp hóa
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Danh sách mua sắm; Đường; Bột; Mật ong; Mứt; Cơm; Mì; Ngũ cốc; Bắp rang; Yến mạch; Lúa mì; Thức ăn đông lạnh; Trái cây; Rau; Sản phẩm từ sữa; Cửa hàng tạp hóa mở cửa; Xe đẩy mua sắm; Giỏ hàng; Ở lối nào?; Bạn có gạo không?; Nước ở đâu?;
1/21
Danh sách mua sắm
© Copyright LingoHut.com 766297
购物清单 (gòu wù qīng dān)
Lặp lại
2/21
Đường
© Copyright LingoHut.com 766297
糖 (táng)
Lặp lại
3/21
Bột
© Copyright LingoHut.com 766297
面粉 (miàn fĕn)
Lặp lại
4/21
Mật ong
© Copyright LingoHut.com 766297
蜂蜜 (fēng mì)
Lặp lại
5/21
Mứt
© Copyright LingoHut.com 766297
果酱 (guŏ jiàng)
Lặp lại
6/21
Cơm
© Copyright LingoHut.com 766297
大米 (dà mǐ)
Lặp lại
7/21
Mì
© Copyright LingoHut.com 766297
面条 (miàn tiáo)
Lặp lại
8/21
Ngũ cốc
© Copyright LingoHut.com 766297
麦片 (mài piàn)
Lặp lại
9/21
Bắp rang
© Copyright LingoHut.com 766297
爆米花 (bào mĭ huā)
Lặp lại
10/21
Yến mạch
© Copyright LingoHut.com 766297
燕麦 (yàn mài)
Lặp lại
11/21
Lúa mì
© Copyright LingoHut.com 766297
小麦粉 (xiǎo mài fěn)
Lặp lại
12/21
Thức ăn đông lạnh
© Copyright LingoHut.com 766297
速冻食品 (sù dòng shí pǐn)
Lặp lại
13/21
Trái cây
© Copyright LingoHut.com 766297
水果 (shuĭ guŏ)
Lặp lại
14/21
Rau
© Copyright LingoHut.com 766297
蔬菜 (shū cài)
Lặp lại
15/21
Sản phẩm từ sữa
© Copyright LingoHut.com 766297
乳制品 (rŭ zhì pĭn)
Lặp lại
16/21
Cửa hàng tạp hóa mở cửa
© Copyright LingoHut.com 766297
杂货店开着门 (zá huò diàn kāi zhuó mén)
Lặp lại
17/21
Xe đẩy mua sắm
© Copyright LingoHut.com 766297
购物车 (gòu wù chē)
Lặp lại
18/21
Giỏ hàng
© Copyright LingoHut.com 766297
购物篮 (gòu wù lán)
Lặp lại
19/21
Ở lối nào?
© Copyright LingoHut.com 766297
在哪条通道? (zài nă tiáo tōng dào)
Lặp lại
20/21
Bạn có gạo không?
© Copyright LingoHut.com 766297
你们有大米卖吗? (nǐ mén yǒu dà mǐ mài má)
Lặp lại
21/21
Nước ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 766297
水在哪里? (shuĭ zài nă lĭ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording