Học tiếng Hoa :: Bài học 59 Cửa hàng tạp hóa
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Chai; Cái lọ; Lon; Cái thùng; Túi; Kẹo; Sôcôla; Kẹo cao su; Đồ gia vị; Mù tạc; Sốt cà chua; Sốt ma-don-ne; Dầu; Giấm;
1/14
Chai
© Copyright LingoHut.com 766296
瓶子 (píng zi)
Lặp lại
2/14
Cái lọ
© Copyright LingoHut.com 766296
广口瓶 (guăng kŏu píng)
Lặp lại
3/14
Lon
© Copyright LingoHut.com 766296
罐头 (guàn tou)
Lặp lại
4/14
Cái thùng
© Copyright LingoHut.com 766296
盒子 (hé zi)
Lặp lại
5/14
Túi
© Copyright LingoHut.com 766296
包 (bāo)
Lặp lại
6/14
Kẹo
© Copyright LingoHut.com 766296
糖 (táng)
Lặp lại
7/14
Sôcôla
© Copyright LingoHut.com 766296
巧克力 (qiăo kè lì)
Lặp lại
8/14
Kẹo cao su
© Copyright LingoHut.com 766296
口香糖 (kŏu xiāng táng)
Lặp lại
9/14
Đồ gia vị
© Copyright LingoHut.com 766296
调味品 (tiáo wèi pĭn)
Lặp lại
10/14
Mù tạc
© Copyright LingoHut.com 766296
芥末酱 (jiè mo jiàng)
Lặp lại
11/14
Sốt cà chua
© Copyright LingoHut.com 766296
番茄酱 (fān qié jiàng)
Lặp lại
12/14
Sốt ma-don-ne
© Copyright LingoHut.com 766296
蛋黄酱 (dàn huáng jiàng)
Lặp lại
13/14
Dầu
© Copyright LingoHut.com 766296
油 (yóu)
Lặp lại
14/14
Giấm
© Copyright LingoHut.com 766296
醋 (cù)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording