Học tiếng Hoa :: Bài học 58 Mặc cả khi mua đồ
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Nó giá bao nhiêu?; Nó đắt quá; Bạn có cái nào rẻ hơn không?; Bạn vui lòng gói lại thành quà tặng được không?; Tôi đang tìm kiếm một sợi dây chuyền; Có giảm giá không?; Bạn có thể giữ nó cho tôi không?; Tôi muốn đổi cái này; Tôi có thể trả lại nó không?; Bị lỗi; Bị vỡ;
1/11
Nó giá bao nhiêu?
© Copyright LingoHut.com 766295
这个多少钱? (zhè ge duō shao qián)
Lặp lại
2/11
Nó đắt quá
© Copyright LingoHut.com 766295
太贵了 (tài guì le)
Lặp lại
3/11
Bạn có cái nào rẻ hơn không?
© Copyright LingoHut.com 766295
你们有便宜些的吗? (nǐ mén yǒu biàn yí xiē dí má)
Lặp lại
4/11
Bạn vui lòng gói lại thành quà tặng được không?
© Copyright LingoHut.com 766295
能请您包装成礼品吗? (néng qǐng nín bāo zhuāng chéng lǐ pǐn má)
Lặp lại
5/11
Tôi đang tìm kiếm một sợi dây chuyền
© Copyright LingoHut.com 766295
我想买一条项链 (wŏ xiăng măi yī tiáo xiàng liàn)
Lặp lại
6/11
Có giảm giá không?
© Copyright LingoHut.com 766295
有打折的吗? (yŏu dă zhé de mā)
Lặp lại
7/11
Bạn có thể giữ nó cho tôi không?
© Copyright LingoHut.com 766295
你可以帮我先留着吗? (nǐ kě yǐ bāng wǒ xiān liú zhuó má)
Lặp lại
8/11
Tôi muốn đổi cái này
© Copyright LingoHut.com 766295
我想换一件 (wǒ xiǎng huàn yī jiàn)
Lặp lại
9/11
Tôi có thể trả lại nó không?
© Copyright LingoHut.com 766295
我可以退货吗? (wǒ kě yǐ tuì huò má)
Lặp lại
10/11
Bị lỗi
© Copyright LingoHut.com 766295
有瑕疵 (yǒu xiá cī)
Lặp lại
11/11
Bị vỡ
© Copyright LingoHut.com 766295
坏了的 (huài le de)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording