Học tiếng Hoa :: Bài học 57 Mua sắm quần áo
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Tôi có thể mặc thử không?; Phòng thay đồ ở đâu?; Cỡ rộng; Cỡ vừa; Cỡ nhỏ; Tôi mặc cỡ lớn; Bạn có cỡ lớn hơn không?; Bạn có cỡ nhỏ hơn không?; Cái này chật quá; Nó rất vừa với tôi; Tôi thích cái áo sơ mi này; Bạn có bán áo mưa không?; Bạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không?; Màu sắc không phù hợp với tôi; Bạn có cái này màu khác không?; Tôi có thể tìm đồ bơi ở đâu?; Có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này được không?;
1/17
Tôi có thể mặc thử không?
© Copyright LingoHut.com 766294
我可以试一下这个吗? (wŏ kĕ yĭ shì yī xià zhè ge mā)
Lặp lại
2/17
Phòng thay đồ ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 766294
试衣间在哪里? (shì yī jiān zài nă lĭ)
Lặp lại
3/17
Cỡ rộng
© Copyright LingoHut.com 766294
大码 (dà mǎ)
Lặp lại
4/17
Cỡ vừa
© Copyright LingoHut.com 766294
中码 (zhōng mǎ)
Lặp lại
5/17
Cỡ nhỏ
© Copyright LingoHut.com 766294
小码 (xiǎo mǎ)
Lặp lại
6/17
Tôi mặc cỡ lớn
© Copyright LingoHut.com 766294
我穿大码的 (wǒ chuān dà mǎ dí)
Lặp lại
7/17
Bạn có cỡ lớn hơn không?
© Copyright LingoHut.com 766294
你们有大一码的吗? (nǐ mén yǒu dà yī mǎ dí má)
Lặp lại
8/17
Bạn có cỡ nhỏ hơn không?
© Copyright LingoHut.com 766294
你们有小一码的吗? (nǐ mén yǒu xiǎo yī mǎ dí má)
Lặp lại
9/17
Cái này chật quá
© Copyright LingoHut.com 766294
太紧了 (tài jǐn liǎo)
Lặp lại
10/17
Nó rất vừa với tôi
© Copyright LingoHut.com 766294
穿着刚刚好 (chuān zhuó gāng gāng hǎo)
Lặp lại
11/17
Tôi thích cái áo sơ mi này
© Copyright LingoHut.com 766294
我喜欢这件衬衫 (wŏ xĭ huan zhè jiàn chèn shān)
Lặp lại
12/17
Bạn có bán áo mưa không?
© Copyright LingoHut.com 766294
你们有雨衣卖吗? (nǐ mén yǒu yǔ yī mài má)
Lặp lại
13/17
Bạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không?
© Copyright LingoHut.com 766294
可以让我看一下那几件衬衫吗? (kě yǐ ràng wǒ kàn yī xià nà jī jiàn chèn shān má)
Lặp lại
14/17
Màu sắc không phù hợp với tôi
© Copyright LingoHut.com 766294
这个颜色不适合我 (zhè ge yán sè bù shì hé wŏ)
Lặp lại
15/17
Bạn có cái này màu khác không?
© Copyright LingoHut.com 766294
你们有同款其他色的吗? (nǐ mén yǒu tóng kuǎn qí tā sè dí má)
Lặp lại
16/17
Tôi có thể tìm đồ bơi ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 766294
泳衣在哪里? (yǒng yī zài nǎ lǐ)
Lặp lại
17/17
Có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này được không?
© Copyright LingoHut.com 766294
我可以看一下那块手表吗? (wǒ kě yǐ kàn yī xià nà kuài shǒu biǎo má)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording