Học tiếng Hoa :: Bài học 55 Những thứ trên đường phố
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Đường phố; Con đường; Đại lộ; Mương nước; Ngã tư; Biển hiệu giao thông; Khúc quẹo; Đèn đường; Đèn giao thông; Khách bộ hành; Lối băng qua đường; Vỉa hè; Cột thu phí đỗ xe; Giao thông;
1/14
Đường phố
© Copyright LingoHut.com 766292
大街 (dà jiē)
Lặp lại
2/14
Con đường
© Copyright LingoHut.com 766292
道路 (dào lù)
Lặp lại
3/14
Đại lộ
© Copyright LingoHut.com 766292
大道 (dà dào)
Lặp lại
4/14
Mương nước
© Copyright LingoHut.com 766292
排水沟 (pái shuǐ gōu)
Lặp lại
5/14
Ngã tư
© Copyright LingoHut.com 766292
十字路口 (shí zì lù kŏu)
Lặp lại
6/14
Biển hiệu giao thông
© Copyright LingoHut.com 766292
交通标志 (jiāo tōng biāo zhì)
Lặp lại
7/14
Khúc quẹo
© Copyright LingoHut.com 766292
拐角 (guăi jiăo)
Lặp lại
8/14
Đèn đường
© Copyright LingoHut.com 766292
路灯 (lù dēng)
Lặp lại
9/14
Đèn giao thông
© Copyright LingoHut.com 766292
交通指示灯 (jiāo tōng zhĭ shì dēng)
Lặp lại
10/14
Khách bộ hành
© Copyright LingoHut.com 766292
行人 (xíng rén)
Lặp lại
11/14
Lối băng qua đường
© Copyright LingoHut.com 766292
人行横道 (rén xíng héng dào)
Lặp lại
12/14
Vỉa hè
© Copyright LingoHut.com 766292
人行道 (rén xíng dào)
Lặp lại
13/14
Cột thu phí đỗ xe
© Copyright LingoHut.com 766292
停车收费表 (tíng chē shōu fèi biăo)
Lặp lại
14/14
Giao thông
© Copyright LingoHut.com 766292
交通 (jiāo tōng)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording