Học tiếng Hoa :: Bài học 54 Cửa hàng trong thị trấn
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Cửa hàng tạp hoá; Chợ; Thợ kim hoàn; Tiệm bánh; Nhà sách; Hiệu thuốc; Nhà hàng; Rạp chiếu phim; Quán bar; Ngân hàng; Bệnh viện; Nhà thờ; Ngôi đền; Trung tâm thương mại; cửa hàng bách hóa; Cửa hàng thịt;
1/16
Cửa hàng tạp hoá
© Copyright LingoHut.com 766291
杂货店 (zá huò diàn)
Lặp lại
2/16
Chợ
© Copyright LingoHut.com 766291
市场 (shì chăng)
Lặp lại
3/16
Thợ kim hoàn
© Copyright LingoHut.com 766291
珠宝商 (zhū băo Shāng)
Lặp lại
4/16
Tiệm bánh
© Copyright LingoHut.com 766291
面包房 (miàn bāo fáng)
Lặp lại
5/16
Nhà sách
© Copyright LingoHut.com 766291
书店 (shū diàn)
Lặp lại
6/16
Hiệu thuốc
© Copyright LingoHut.com 766291
药店 (yào diàn)
Lặp lại
7/16
Nhà hàng
© Copyright LingoHut.com 766291
饭店 (fàn diàn)
Lặp lại
8/16
Rạp chiếu phim
© Copyright LingoHut.com 766291
电影院 (diàn yĭng yuàn)
Lặp lại
9/16
Quán bar
© Copyright LingoHut.com 766291
酒吧 (jiŭ bā)
Lặp lại
10/16
Ngân hàng
© Copyright LingoHut.com 766291
银行 (yín háng)
Lặp lại
11/16
Bệnh viện
© Copyright LingoHut.com 766291
医院 (yī yuàn)
Lặp lại
12/16
Nhà thờ
© Copyright LingoHut.com 766291
教堂 (jiào táng)
Lặp lại
13/16
Ngôi đền
© Copyright LingoHut.com 766291
寺庙 (sì miào)
Lặp lại
14/16
Trung tâm thương mại
© Copyright LingoHut.com 766291
购物中心 (gòu wù zhōng xīn)
Lặp lại
15/16
cửa hàng bách hóa
© Copyright LingoHut.com 766291
百货商店 (bǎi huò shāng diàn)
Lặp lại
16/16
Cửa hàng thịt
© Copyright LingoHut.com 766291
肉铺 (ròu pū)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording