Học tiếng Hoa :: Bài học 53 Địa điểm trong thị trấn
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Trong thành phố; Thủ đô; Trung tâm thành phố; Trung tâm; Hải cảng; Nhà đỗ xe; Bãi đỗ xe; Bưu điện; Viện bảo tàng; Thư viện; Đồn cảnh sát; Ga tàu; Tiệm giặt ủi; Công viên; Bến xe buýt; Sở thú; Trường học; Ngôi nhà; Căn hộ; Ga xe điện ngầm;
1/20
Trong thành phố
© Copyright LingoHut.com 766290
在城市内 (zài chéng shì nèi)
Lặp lại
2/20
Thủ đô
© Copyright LingoHut.com 766290
首都 (shŏu dū)
Lặp lại
3/20
Trung tâm thành phố
© Copyright LingoHut.com 766290
闹市区 (nào shì qū)
Lặp lại
4/20
Trung tâm
© Copyright LingoHut.com 766290
市中心 (shì zhōng xīn)
Lặp lại
5/20
Hải cảng
© Copyright LingoHut.com 766290
港口 (gǎng kǒu)
Lặp lại
6/20
Nhà đỗ xe
© Copyright LingoHut.com 766290
停车库 (tíng chē kù)
Lặp lại
7/20
Bãi đỗ xe
© Copyright LingoHut.com 766290
停车场 (tíng chē cháng)
Lặp lại
8/20
Bưu điện
© Copyright LingoHut.com 766290
邮局 (yóu jú)
Lặp lại
9/20
Viện bảo tàng
© Copyright LingoHut.com 766290
博物馆 (bó wù guǎn)
Lặp lại
10/20
Thư viện
© Copyright LingoHut.com 766290
图书馆 (tú shū guǎn)
Lặp lại
11/20
Đồn cảnh sát
© Copyright LingoHut.com 766290
警察局 (jǐng chá jú)
Lặp lại
12/20
Ga tàu
© Copyright LingoHut.com 766290
火车站 (huǒ chē zhàn)
Lặp lại
13/20
Tiệm giặt ủi
© Copyright LingoHut.com 766290
自助洗衣店 (zì zhù xǐ yī diàn)
Lặp lại
14/20
Công viên
© Copyright LingoHut.com 766290
公园 (gōng yuán)
Lặp lại
15/20
Bến xe buýt
© Copyright LingoHut.com 766290
公共汽车站 (gōng gòng qì chē zhàn)
Lặp lại
16/20
Sở thú
© Copyright LingoHut.com 766290
动物园 (dòng wù yuán)
Lặp lại
17/20
Trường học
© Copyright LingoHut.com 766290
学校 (xué xiào)
Lặp lại
18/20
Ngôi nhà
© Copyright LingoHut.com 766290
房子 (fáng zǐ)
Lặp lại
19/20
Căn hộ
© Copyright LingoHut.com 766290
公寓 (gōng yù)
Lặp lại
20/20
Ga xe điện ngầm
© Copyright LingoHut.com 766290
地铁站 (dì tiĕ zhàn)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording