Học tiếng Hoa :: Bài học 52 Các bữa ăn
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Bữa sáng; Bữa trưa; Bữa tối; Đồ ăn vặt; Ăn; Uống; Đồ uống; Bữa ăn; Thức ăn;
1/9
Bữa sáng
© Copyright LingoHut.com 766289
早餐 (zăo cān)
Lặp lại
2/9
Bữa trưa
© Copyright LingoHut.com 766289
午餐 (wŭ cān)
Lặp lại
3/9
Bữa tối
© Copyright LingoHut.com 766289
晚餐 (wăn cān)
Lặp lại
4/9
Đồ ăn vặt
© Copyright LingoHut.com 766289
点心和小食 (diǎn xīn hé xiǎo shí)
Lặp lại
5/9
Ăn
© Copyright LingoHut.com 766289
吃 (chī)
Lặp lại
6/9
Uống
© Copyright LingoHut.com 766289
喝 (hē)
Lặp lại
7/9
Đồ uống
© Copyright LingoHut.com 766289
饮料 (yĭn liào)
Lặp lại
8/9
Bữa ăn
© Copyright LingoHut.com 766289
一顿饭 (yī dùn fàn)
Lặp lại
9/9
Thức ăn
© Copyright LingoHut.com 766289
食物 (shí wù)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording