Học tiếng Hoa :: Bài học 51 Dụng cụ bàn ăn
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Muỗng; Dao; Nĩa; Ly; Đĩa; Đĩa để lót tách; Tách; Cái bát; Khăn ăn; Vải lót đĩa ăn; Bình có quai; Khăn trải bàn; Lọ muối; Lọ tiêu; Lọ đường; Dọn bàn ăn;
1/16
Muỗng
© Copyright LingoHut.com 766288
勺子 (sháo zǐ)
Lặp lại
2/16
Dao
© Copyright LingoHut.com 766288
餐刀 (cān dāo)
Lặp lại
3/16
Nĩa
© Copyright LingoHut.com 766288
叉子 (chā zǐ)
Lặp lại
4/16
Ly
© Copyright LingoHut.com 766288
玻璃杯 (bō lí bēi)
Lặp lại
5/16
Đĩa
© Copyright LingoHut.com 766288
盘子 (pán zi)
Lặp lại
6/16
Đĩa để lót tách
© Copyright LingoHut.com 766288
茶碟 (chá dié)
Lặp lại
7/16
Tách
© Copyright LingoHut.com 766288
茶杯 (chá bēi)
Lặp lại
8/16
Cái bát
© Copyright LingoHut.com 766288
碗 (wǎn)
Lặp lại
9/16
Khăn ăn
© Copyright LingoHut.com 766288
餐巾 (cān jīn)
Lặp lại
10/16
Vải lót đĩa ăn
© Copyright LingoHut.com 766288
餐具垫 (cān jù diàn)
Lặp lại
11/16
Bình có quai
© Copyright LingoHut.com 766288
水壶 (shuǐ hú)
Lặp lại
12/16
Khăn trải bàn
© Copyright LingoHut.com 766288
桌布 (zhuō bù)
Lặp lại
13/16
Lọ muối
© Copyright LingoHut.com 766288
撒盐罐 (sā yán guàn)
Lặp lại
14/16
Lọ tiêu
© Copyright LingoHut.com 766288
胡椒罐 (hú jiāo guàn)
Lặp lại
15/16
Lọ đường
© Copyright LingoHut.com 766288
糖罐 (táng guàn)
Lặp lại
16/16
Dọn bàn ăn
© Copyright LingoHut.com 766288
摆放餐具 (bǎi fàng cān jù)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording