Học tiếng Hoa :: Bài học 50 Thiết bị và dụng cụ nhà bếp
Trò chơi tập trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Tủ lạnh; Bếp lò; Lò nướng; Lò vi sóng; Máy rửa bát; Máy nướng bánh mì; Máy xay sinh tố; Máy pha cà phê; Đồ khui hộp; Cái nồi; Cái xoong; Chảo rán; Ấm đun nước; Cốc đo dung tích; Máy nhào bột; Cái thớt; Thùng rác;
Chọn một hình vuông
Chọn một hình vuông khác
1
2
1
2
1
2
1
2
1
2
1
2
1
2
1
2
1
2
1
2
1
2
1
2
1
2
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording
Thiết bị và dụng cụ nhà bếp :: Từ vựng tiếng Trung