Học tiếng Hoa :: Bài học 49 Vật dùng phòng tắm
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Nhà vệ sinh; Gương; Bồn rửa; Bồn tắm; Vòi hoa sen; Rèm buồng tắm; Vòi nước; Giấy vệ sinh; Khăn tắm; Cái cân; Máy sấy tóc;
1/11
Nhà vệ sinh
© Copyright LingoHut.com 766286
厕所 (cè suǒ)
Lặp lại
2/11
Gương
© Copyright LingoHut.com 766286
镜子 (jìng zǐ)
Lặp lại
3/11
Bồn rửa
© Copyright LingoHut.com 766286
水槽 (shuǐ cáo)
Lặp lại
4/11
Bồn tắm
© Copyright LingoHut.com 766286
浴缸 (yù gāng)
Lặp lại
5/11
Vòi hoa sen
© Copyright LingoHut.com 766286
淋浴间 (lín yù jiān)
Lặp lại
6/11
Rèm buồng tắm
© Copyright LingoHut.com 766286
浴帘 (yù lián)
Lặp lại
7/11
Vòi nước
© Copyright LingoHut.com 766286
水龙头 (shuǐ lóng tóu)
Lặp lại
8/11
Giấy vệ sinh
© Copyright LingoHut.com 766286
卫生纸 (wèi shēng zhǐ)
Lặp lại
9/11
Khăn tắm
© Copyright LingoHut.com 766286
毛巾 (máo jīn)
Lặp lại
10/11
Cái cân
© Copyright LingoHut.com 766286
体重秤 (tǐ zhòng chèng)
Lặp lại
11/11
Máy sấy tóc
© Copyright LingoHut.com 766286
吹风机 (chuī fēng jī)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording