Học tiếng Hoa :: Bài học 48 Vật dụng gia đình
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Giỏ rác đựng giấy; Cái chăn; Gối; Vải lót đệm; Vỏ gối; Tấm trải giường; Móc treo quần áo; bức tranh; Cây trồng trong nhà; Rèm cửa; Thảm trải nhà; Đồng hồ; Chìa khoá;
1/13
Giỏ rác đựng giấy
© Copyright LingoHut.com 766285
废纸篓 (fèi zhĭ lŏu)
Lặp lại
2/13
Cái chăn
© Copyright LingoHut.com 766285
毯子 (tǎn zǐ)
Lặp lại
3/13
Gối
© Copyright LingoHut.com 766285
枕头 (zhĕn tou)
Lặp lại
4/13
Vải lót đệm
© Copyright LingoHut.com 766285
床单 (chuáng dān)
Lặp lại
5/13
Vỏ gối
© Copyright LingoHut.com 766285
枕套 (zhěn tào)
Lặp lại
6/13
Tấm trải giường
© Copyright LingoHut.com 766285
床罩 (chuáng zhào)
Lặp lại
7/13
Móc treo quần áo
© Copyright LingoHut.com 766285
衣架 (yī jià)
Lặp lại
8/13
bức tranh
© Copyright LingoHut.com 766285
装饰画 (zhuāng shì huà)
Lặp lại
9/13
Cây trồng trong nhà
© Copyright LingoHut.com 766285
室内盆栽 (shì nèi pén zāi)
Lặp lại
10/13
Rèm cửa
© Copyright LingoHut.com 766285
窗帘 (chuāng lián)
Lặp lại
11/13
Thảm trải nhà
© Copyright LingoHut.com 766285
小地毯 (xiǎo dì tǎn)
Lặp lại
12/13
Đồng hồ
© Copyright LingoHut.com 766285
时钟 (shí zhōng)
Lặp lại
13/13
Chìa khoá
© Copyright LingoHut.com 766285
钥匙 (yàoshi)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording