Học tiếng Hoa :: Bài học 47 Nội thất
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Ghế dài; Bàn uống nước; Giá sách; Bàn; Ghế; Đèn; Giường ngủ; Nệm lò xo; Tủ đầu giường; Tủ chia ngăn; Cái ti-vi; Máy giặt; Máy sấy quần áo;
1/13
Ghế dài
© Copyright LingoHut.com 766284
沙发 (shā fā)
Lặp lại
2/13
Bàn uống nước
© Copyright LingoHut.com 766284
咖啡桌 (kā fēi zhuō)
Lặp lại
3/13
Giá sách
© Copyright LingoHut.com 766284
书柜 (shū guì)
Lặp lại
4/13
Bàn
© Copyright LingoHut.com 766284
桌子 (zhuō zi)
Lặp lại
5/13
Ghế
© Copyright LingoHut.com 766284
椅子 (yĭ zi)
Lặp lại
6/13
Đèn
© Copyright LingoHut.com 766284
台灯 (tái dēng)
Lặp lại
7/13
Giường ngủ
© Copyright LingoHut.com 766284
床 (chuáng)
Lặp lại
8/13
Nệm lò xo
© Copyright LingoHut.com 766284
床垫 (chuáng diàn)
Lặp lại
9/13
Tủ đầu giường
© Copyright LingoHut.com 766284
床头柜 (chuáng tóu guì)
Lặp lại
10/13
Tủ chia ngăn
© Copyright LingoHut.com 766284
梳妆台 (shū zhuāng tái)
Lặp lại
11/13
Cái ti-vi
© Copyright LingoHut.com 766284
电视机 (diàn shì jī)
Lặp lại
12/13
Máy giặt
© Copyright LingoHut.com 766284
洗衣器 (xǐ yī qì)
Lặp lại
13/13
Máy sấy quần áo
© Copyright LingoHut.com 766284
烘干机 (hōng gān jī)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording