Học tiếng Hoa :: Bài học 46 Các bộ phận trong nhà
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Kho xưởng; Nhà để xe; Sân; Hòm thư; Cửa ra vào; Tầng; Thảm; Trần nhà; Cửa sổ; Công tắc bóng đèn; Ổ cắm điện; Máy sưởi; Điều hoà không khí;
1/13
Kho xưởng
© Copyright LingoHut.com 766283
棚屋 (péng wū)
Lặp lại
2/13
Nhà để xe
© Copyright LingoHut.com 766283
车库 (chē kù)
Lặp lại
3/13
Sân
© Copyright LingoHut.com 766283
院子 (yuàn zǐ)
Lặp lại
4/13
Hòm thư
© Copyright LingoHut.com 766283
信箱 (xìn xiāng)
Lặp lại
5/13
Cửa ra vào
© Copyright LingoHut.com 766283
门 (mén)
Lặp lại
6/13
Tầng
© Copyright LingoHut.com 766283
地板 (dì bǎn)
Lặp lại
7/13
Thảm
© Copyright LingoHut.com 766283
地毯 (dì tǎn)
Lặp lại
8/13
Trần nhà
© Copyright LingoHut.com 766283
天花板 (tiān huā bǎn)
Lặp lại
9/13
Cửa sổ
© Copyright LingoHut.com 766283
窗户 (chuāng hù)
Lặp lại
10/13
Công tắc bóng đèn
© Copyright LingoHut.com 766283
电灯开关 (diàn dēng kāi guān)
Lặp lại
11/13
Ổ cắm điện
© Copyright LingoHut.com 766283
电源插座 (diàn yuán chā zuò)
Lặp lại
12/13
Máy sưởi
© Copyright LingoHut.com 766283
暖气机 (nuǎn qì jī)
Lặp lại
13/13
Điều hoà không khí
© Copyright LingoHut.com 766283
空调 (kōng diào)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording