Học tiếng Hoa :: Bài học 45 Các phòng trong nhà
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Phòng ốc; Phòng khách; Phòng ngủ; Phòng ăn; Căn bếp; Phòng tắm; Phòng lớn; Phòng giặt ủi; Gác thượng; Tầng hầm; Tủ quần áo; Ban-công;
1/12
Phòng ốc
© Copyright LingoHut.com 766282
房间 (fáng jiān)
Lặp lại
2/12
Phòng khách
© Copyright LingoHut.com 766282
客厅 (kè tīng)
Lặp lại
3/12
Phòng ngủ
© Copyright LingoHut.com 766282
卧室 (wò shì)
Lặp lại
4/12
Phòng ăn
© Copyright LingoHut.com 766282
餐厅 (cān tīng)
Lặp lại
5/12
Căn bếp
© Copyright LingoHut.com 766282
厨房 (chú fáng)
Lặp lại
6/12
Phòng tắm
© Copyright LingoHut.com 766282
洗手间 (xĭ shŏu jiān)
Lặp lại
7/12
Phòng lớn
© Copyright LingoHut.com 766282
大厅 (dà tīng)
Lặp lại
8/12
Phòng giặt ủi
© Copyright LingoHut.com 766282
洗衣房 (xǐ yī fáng)
Lặp lại
9/12
Gác thượng
© Copyright LingoHut.com 766282
阁楼 (gé lóu)
Lặp lại
10/12
Tầng hầm
© Copyright LingoHut.com 766282
地下室 (dì xià shì)
Lặp lại
11/12
Tủ quần áo
© Copyright LingoHut.com 766282
壁橱 (bì chú)
Lặp lại
12/12
Ban-công
© Copyright LingoHut.com 766282
阳台 (yáng tái)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording