Học tiếng Hoa :: Bài học 44 Đồ dùng vệ sinh cá nhân
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Dầu gội; Dầu xả; Xà bông; Kem dưỡng da; Lược; Bàn chải đánh răng; Kem đánh răng; Chỉ nha khoa; Dao cạo; Kem cạo râu; Khử mùi; Kéo cắt móng tay; Cái nhíp;
1/13
Dầu gội
© Copyright LingoHut.com 766281
洗发水 (xǐ fā shuǐ)
Lặp lại
2/13
Dầu xả
© Copyright LingoHut.com 766281
护发素 (hù fā sù)
Lặp lại
3/13
Xà bông
© Copyright LingoHut.com 766281
肥皂 (féi zào)
Lặp lại
4/13
Kem dưỡng da
© Copyright LingoHut.com 766281
乳液 (rǔ yè)
Lặp lại
5/13
Lược
© Copyright LingoHut.com 766281
刷子 (shuā zǐ)
Lặp lại
6/13
Bàn chải đánh răng
© Copyright LingoHut.com 766281
牙刷 (yá shuā)
Lặp lại
7/13
Kem đánh răng
© Copyright LingoHut.com 766281
牙膏 (yá gāo)
Lặp lại
8/13
Chỉ nha khoa
© Copyright LingoHut.com 766281
牙线 (yá xiàn)
Lặp lại
9/13
Dao cạo
© Copyright LingoHut.com 766281
剃须刀 (tì xū dāo)
Lặp lại
10/13
Kem cạo râu
© Copyright LingoHut.com 766281
剃须膏 (tì xū gāo)
Lặp lại
11/13
Khử mùi
© Copyright LingoHut.com 766281
体香剂 (tǐ xiāng jì)
Lặp lại
12/13
Kéo cắt móng tay
© Copyright LingoHut.com 766281
指甲钳 (zhǐ jiǎ qián)
Lặp lại
13/13
Cái nhíp
© Copyright LingoHut.com 766281
镊子 (niè zǐ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording