Học tiếng Hoa :: Bài học 43 Sản phẩm trang điểm và làm đẹp
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Đồ trang điểm; Son môi; Kem nền; Che khuyết điểm; Phấn má; Đồ chuốt mi; Phấn mắt; Kẻ mắt; Chì kẻ lông mày; Nước hoa; Son bóng; Kem dưỡng ẩm; Cọ trang điểm;
1/13
Đồ trang điểm
© Copyright LingoHut.com 766280
化妆品 (huà zhuāng pǐn)
Lặp lại
2/13
Son môi
© Copyright LingoHut.com 766280
口红 (kǒu hóng)
Lặp lại
3/13
Kem nền
© Copyright LingoHut.com 766280
粉底 (fěn dǐ)
Lặp lại
4/13
Che khuyết điểm
© Copyright LingoHut.com 766280
遮暇膏 (zhē xiá gāo)
Lặp lại
5/13
Phấn má
© Copyright LingoHut.com 766280
腮红 (sāi hóng)
Lặp lại
6/13
Đồ chuốt mi
© Copyright LingoHut.com 766280
睫毛膏 (jié máo gāo)
Lặp lại
7/13
Phấn mắt
© Copyright LingoHut.com 766280
眼影 (yǎn yǐng)
Lặp lại
8/13
Kẻ mắt
© Copyright LingoHut.com 766280
眼线笔 (yǎn xiàn bǐ)
Lặp lại
9/13
Chì kẻ lông mày
© Copyright LingoHut.com 766280
眉笔 (méi bǐ)
Lặp lại
10/13
Nước hoa
© Copyright LingoHut.com 766280
香水 (xiāng shuǐ)
Lặp lại
11/13
Son bóng
© Copyright LingoHut.com 766280
唇釉 (chún yòu)
Lặp lại
12/13
Kem dưỡng ẩm
© Copyright LingoHut.com 766280
爽肤水 (shuǎng fū shuǐ)
Lặp lại
13/13
Cọ trang điểm
© Copyright LingoHut.com 766280
化妆刷 (huà zhuāng shuā)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording