Học tiếng Hoa :: Bài học 41 Đồ dùng cho trẻ em
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Yếm dãi; Bỉm; Túi đựng bỉm; Khăn lau trẻ em; Núm vú giả; Bình sữa trẻ em; Áo liền trẻ em; Đồ chơi trẻ em; Thú nhồi bông; Ghế xe hơi; Ghế ăn trẻ em; Xe đẩy; Giường cũi; Bàn thay tã; Giỏ đựng đồ giặt;
1/15
Yếm dãi
© Copyright LingoHut.com 766278
围嘴 (wéi zuǐ)
Lặp lại
2/15
Bỉm
© Copyright LingoHut.com 766278
尿布 (niào bù)
Lặp lại
3/15
Túi đựng bỉm
© Copyright LingoHut.com 766278
尿布包 (niào bù bāo)
Lặp lại
4/15
Khăn lau trẻ em
© Copyright LingoHut.com 766278
婴儿湿巾 (yīng ér shī jīn)
Lặp lại
5/15
Núm vú giả
© Copyright LingoHut.com 766278
奶嘴 (nǎi zuǐ)
Lặp lại
6/15
Bình sữa trẻ em
© Copyright LingoHut.com 766278
奶瓶 (nǎi píng)
Lặp lại
7/15
Áo liền trẻ em
© Copyright LingoHut.com 766278
宝宝衫 (bǎo bǎo shān)
Lặp lại
8/15
Đồ chơi trẻ em
© Copyright LingoHut.com 766278
玩具 (wán jù)
Lặp lại
9/15
Thú nhồi bông
© Copyright LingoHut.com 766278
毛绒动物玩偶 (máo róng dòng wù wán ǒu)
Lặp lại
10/15
Ghế xe hơi
© Copyright LingoHut.com 766278
车载婴儿椅 (chē zài yīng ér yǐ)
Lặp lại
11/15
Ghế ăn trẻ em
© Copyright LingoHut.com 766278
儿童餐椅 (ér tóng cān yǐ)
Lặp lại
12/15
Xe đẩy
© Copyright LingoHut.com 766278
折叠式婴儿车 (zhē dié shì yīng ér chē)
Lặp lại
13/15
Giường cũi
© Copyright LingoHut.com 766278
婴儿床 (yīng ér chuáng)
Lặp lại
14/15
Bàn thay tã
© Copyright LingoHut.com 766278
换尿布台 (huàn niào bù tái)
Lặp lại
15/15
Giỏ đựng đồ giặt
© Copyright LingoHut.com 766278
换洗衣篓 (huàn xǐ yī lǒu)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording