Học tiếng Hoa :: Bài học 38 Quần áo
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Quần áo; Áo kiểu; Đầm; Quần soóc; Quần dài; Váy; Áo sơ mi; Áo thun; Ví đầm; Quần yếm; Quần jean; Bộ com-lê; Quần tất không chân; Thắt lưng; Cà-vạt;
1/15
Quần áo
© Copyright LingoHut.com 766275
衣服 (yī fu)
Lặp lại
2/15
Áo kiểu
© Copyright LingoHut.com 766275
女装衬衫 (nǚzhuāng chènshān)
Lặp lại
3/15
Đầm
© Copyright LingoHut.com 766275
连衣裙 (lián yī qún)
Lặp lại
4/15
Quần soóc
© Copyright LingoHut.com 766275
短裤 (duăn kù)
Lặp lại
5/15
Quần dài
© Copyright LingoHut.com 766275
裤子 (kù zi)
Lặp lại
6/15
Váy
© Copyright LingoHut.com 766275
裙子 (qún zi)
Lặp lại
7/15
Áo sơ mi
© Copyright LingoHut.com 766275
衬衫 (chèn shān)
Lặp lại
8/15
Áo thun
© Copyright LingoHut.com 766275
T恤 (T-xù)
Lặp lại
9/15
Ví đầm
© Copyright LingoHut.com 766275
女士手袋 (nǚshì shǒudài)
Lặp lại
10/15
Quần yếm
© Copyright LingoHut.com 766275
背带裤 (bèi dài kù)
Lặp lại
11/15
Quần jean
© Copyright LingoHut.com 766275
牛仔裤 (Niúzǎikù)
Lặp lại
12/15
Bộ com-lê
© Copyright LingoHut.com 766275
西装 (xī zhuāng)
Lặp lại
13/15
Quần tất không chân
© Copyright LingoHut.com 766275
紧身裤 (jǐn shēn kù)
Lặp lại
14/15
Thắt lưng
© Copyright LingoHut.com 766275
皮带 (pí dài)
Lặp lại
15/15
Cà-vạt
© Copyright LingoHut.com 766275
领带 (lǐng dài)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording