Học tiếng Hoa :: Bài học 37 Họ hàng gia đình
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Bạn đã kết hôn chưa?; Bạn đã kết hôn bao lâu rồi?; Bạn có con chưa?; Cô ấy là mẹ của bạn à?; Bố của bạn là ai?; Bạn có bạn gái chưa?; Bạn có bạn trai chưa?; Bạn có quan hệ gì không?; Bạn bao nhiêu tuổi?; Em gái của bạn bao nhiêu tuổi?;
1/10
Bạn đã kết hôn chưa?
© Copyright LingoHut.com 766274
你结婚了吗? (nǐ jié hūn liǎo má ?)
Lặp lại
2/10
Bạn đã kết hôn bao lâu rồi?
© Copyright LingoHut.com 766274
你们结婚多久了? (nĭ men jié hūn duō jiŭ le)
Lặp lại
3/10
Bạn có con chưa?
© Copyright LingoHut.com 766274
你有孩子吗? (nǐ yǒu hái zǐ má ?)
Lặp lại
4/10
Cô ấy là mẹ của bạn à?
© Copyright LingoHut.com 766274
她是你妈妈吗? (tā shì nǐ mā mā má ?)
Lặp lại
5/10
Bố của bạn là ai?
© Copyright LingoHut.com 766274
你父亲是谁? (nǐ fù qīn shì shuí ?)
Lặp lại
6/10
Bạn có bạn gái chưa?
© Copyright LingoHut.com 766274
你有女朋友吗? (nǐ yǒu nǚ péngyǒu ma)
Lặp lại
7/10
Bạn có bạn trai chưa?
© Copyright LingoHut.com 766274
你有男朋友吗? (nǐ yǒu nán péng yǒu má ?)
Lặp lại
8/10
Bạn có quan hệ gì không?
© Copyright LingoHut.com 766274
你们是一家人吗? (nǐ mén shì yī jiā rén má)
Lặp lại
9/10
Bạn bao nhiêu tuổi?
© Copyright LingoHut.com 766274
你几岁了? (nǐ jī suì liǎo)
Lặp lại
10/10
Em gái của bạn bao nhiêu tuổi?
© Copyright LingoHut.com 766274
你姐姐几岁了? (nǐ jiě jiě jī suì liǎo)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording