Học tiếng Hoa :: Bài học 36 Bạn bè
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Con người; Ông; Bà; Cô; Con trai; Con gái; Trẻ sơ sinh; Phụ nữ; Đàn ông; Bạn; Cô bạn; Bạn trai; Bạn gái; Quý ông; Quý cô; Anh hàng xóm; Chị hàng xóm;
1/17
Con người
© Copyright LingoHut.com 766273
各类人 (gè lèi rén)
Lặp lại
2/17
Ông
© Copyright LingoHut.com 766273
先生 (xiān sheng)
Lặp lại
3/17
Bà
© Copyright LingoHut.com 766273
女士 (nǚ shì)
Lặp lại
4/17
Cô
© Copyright LingoHut.com 766273
小姐 (xiăo jiè)
Lặp lại
5/17
Con trai
© Copyright LingoHut.com 766273
男孩 (nán hái)
Lặp lại
6/17
Con gái
© Copyright LingoHut.com 766273
女孩 (nǚ hái)
Lặp lại
7/17
Trẻ sơ sinh
© Copyright LingoHut.com 766273
婴儿 (yīng ér)
Lặp lại
8/17
Phụ nữ
© Copyright LingoHut.com 766273
女人 (nǚ rén)
Lặp lại
9/17
Đàn ông
© Copyright LingoHut.com 766273
男人 (nán rén)
Lặp lại
10/17
Bạn
© Copyright LingoHut.com 766273
朋友 (péng yǒu)
Lặp lại
11/17
Cô bạn
© Copyright LingoHut.com 766273
朋友 (péng yǒu)
Lặp lại
12/17
Bạn trai
© Copyright LingoHut.com 766273
男朋友 (nán péng you)
Lặp lại
13/17
Bạn gái
© Copyright LingoHut.com 766273
女朋友 (nǚ péng you)
Lặp lại
14/17
Quý ông
© Copyright LingoHut.com 766273
先生 (xiān shēng)
Lặp lại
15/17
Quý cô
© Copyright LingoHut.com 766273
女士 (nǚshì)
Lặp lại
16/17
Anh hàng xóm
© Copyright LingoHut.com 766273
邻居 (lín jū)
Lặp lại
17/17
Chị hàng xóm
© Copyright LingoHut.com 766273
邻居 (lín jū)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording