Học tiếng Hoa :: Bài học 35 Thành viên khác trong gia đình
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? ông bà; Ông; Bà; Cháu trai; Cháu gái; Cháu; Cháu nội; Cô; Chú; Chị họ; Anh họ; Cháu trai; Cháu gá́i; Cha chồng; Mẹ chồng; Anh rể; Chị dâu; Họ hàng;
1/18
ông bà
© Copyright LingoHut.com 766272
祖父母 (zǔ fù mǔ)
Lặp lại
2/18
Ông
© Copyright LingoHut.com 766272
祖父 (zǔ fù)
Lặp lại
3/18
Bà
© Copyright LingoHut.com 766272
祖母 (zǔ mǔ)
Lặp lại
4/18
Cháu trai
© Copyright LingoHut.com 766272
孙子 (sūn zǐ)
Lặp lại
5/18
Cháu gái
© Copyright LingoHut.com 766272
孙女 (sūnnǚ)
Lặp lại
6/18
Cháu
© Copyright LingoHut.com 766272
孙辈们 (sūn bèi mén)
Lặp lại
7/18
Cháu nội
© Copyright LingoHut.com 766272
孙辈 (sūn bèi)
Lặp lại
8/18
Cô
© Copyright LingoHut.com 766272
阿姨 (ā yí)
Lặp lại
9/18
Chú
© Copyright LingoHut.com 766272
叔叔 (shū shu)
Lặp lại
10/18
Chị họ
© Copyright LingoHut.com 766272
表姐妹或堂姐妹 (biǎo jiě mèi huò táng jiě mèi)
Lặp lại
11/18
Anh họ
© Copyright LingoHut.com 766272
表兄弟或堂兄弟 (biǎo xiōng dì huò táng xiōng dì)
Lặp lại
12/18
Cháu trai
© Copyright LingoHut.com 766272
侄子 (zhí zi)
Lặp lại
13/18
Cháu gá́i
© Copyright LingoHut.com 766272
侄女 (zhí nǚ)
Lặp lại
14/18
Cha chồng
© Copyright LingoHut.com 766272
岳父 (yuè fù)
Lặp lại
15/18
Mẹ chồng
© Copyright LingoHut.com 766272
岳母 (yuè mŭ)
Lặp lại
16/18
Anh rể
© Copyright LingoHut.com 766272
姐夫 (jiě fū)
Lặp lại
17/18
Chị dâu
© Copyright LingoHut.com 766272
嫂子. (sǎo zǐ )
Lặp lại
18/18
Họ hàng
© Copyright LingoHut.com 766272
亲戚 (qīn qī)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording