Học tiếng Hoa :: Bài học 34 Thành viên gia đình
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Mẹ; Cha; Anh trai hoặc em trai; Chị gái hoặc em gái; Con trai; Con gái; Cha mẹ; Con cái; Con; Mẹ kế; Bố dượng; Chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha; Anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha; Con rể; Con dâu; Vợ; Chồng;
1/17
Mẹ
© Copyright LingoHut.com 766271
母亲 (mŭ qīn)
Lặp lại
2/17
Cha
© Copyright LingoHut.com 766271
父亲 (fù qīn)
Lặp lại
3/17
Anh trai hoặc em trai
© Copyright LingoHut.com 766271
兄弟 (xiōng dì)
Lặp lại
4/17
Chị gái hoặc em gái
© Copyright LingoHut.com 766271
姐妹 (jiĕ mèi)
Lặp lại
5/17
Con trai
© Copyright LingoHut.com 766271
儿子 (ér zi)
Lặp lại
6/17
Con gái
© Copyright LingoHut.com 766271
女儿 (nǚ ér)
Lặp lại
7/17
Cha mẹ
© Copyright LingoHut.com 766271
父母 (fù mǔ)
Lặp lại
8/17
Con cái
© Copyright LingoHut.com 766271
孩子们 (hái zǐ mén)
Lặp lại
9/17
Con
© Copyright LingoHut.com 766271
孩子 (hái zǐ)
Lặp lại
10/17
Mẹ kế
© Copyright LingoHut.com 766271
继母 (jì mŭ)
Lặp lại
11/17
Bố dượng
© Copyright LingoHut.com 766271
继父 (jì fù)
Lặp lại
12/17
Chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
© Copyright LingoHut.com 766271
继姐妹 (jì jiě mèi)
Lặp lại
13/17
Anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
© Copyright LingoHut.com 766271
继兄弟 (jì xiōng dì)
Lặp lại
14/17
Con rể
© Copyright LingoHut.com 766271
女婿 (n锟斤拷 xù)
Lặp lại
15/17
Con dâu
© Copyright LingoHut.com 766271
儿媳妇 (ér xí fù)
Lặp lại
16/17
Vợ
© Copyright LingoHut.com 766271
妻子 (qī zi)
Lặp lại
17/17
Chồng
© Copyright LingoHut.com 766271
丈夫 (zhàng fu)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording