Học tiếng Hoa :: Bài học 33 Trong sở thú
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Con két này có thể nói chuyện không?; Rắn có độc không?; Lúc nào cũng có nhiều ruồi vậy à?; Loại nhện nào?; Gián là loài bẩn; Đây là thuốc đuổi muỗi; Đây là thuốc chống côn trùng; Bạn có nuôi chó không?; Tôi dị ứng với mèo; Tôi có nuôi chim;
1/10
Con két này có thể nói chuyện không?
© Copyright LingoHut.com 766270
这只鹦鹉会说话吗? (zhè zhī yīng wǔ huì shuō huà má)
Lặp lại
2/10
Rắn có độc không?
© Copyright LingoHut.com 766270
这条蛇有毒吗? (zhè tiáo shé yǒu dú má)
Lặp lại
3/10
Lúc nào cũng có nhiều ruồi vậy à?
© Copyright LingoHut.com 766270
这里总是有这么多苍蝇吗? (zhè lǐ zǒng shì yǒu zhè me duō cāng yíng má)
Lặp lại
4/10
Loại nhện nào?
© Copyright LingoHut.com 766270
这是哪种蜘蛛? (zhè shì nă zhŏng zhī zhū)
Lặp lại
5/10
Gián là loài bẩn
© Copyright LingoHut.com 766270
蟑螂很脏 (zhāng láng hĕn zāng)
Lặp lại
6/10
Đây là thuốc đuổi muỗi
© Copyright LingoHut.com 766270
这是驱蚊剂 (zhè shì qū wén jì)
Lặp lại
7/10
Đây là thuốc chống côn trùng
© Copyright LingoHut.com 766270
这是蚊香 (zhè shì wén xiāng)
Lặp lại
8/10
Bạn có nuôi chó không?
© Copyright LingoHut.com 766270
你养狗吗? (nĭ yăng gŏu mā)
Lặp lại
9/10
Tôi dị ứng với mèo
© Copyright LingoHut.com 766270
我对猫过敏 (wŏ duì māo guò mĭn)
Lặp lại
10/10
Tôi có nuôi chim
© Copyright LingoHut.com 766270
我养了一只鸟 (wŏ yăng le yī zhĭ niăo)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording