Học tiếng Hoa :: Bài học 32 Các loài chim
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Chim; Vịt; Con công; con quạ; Chim Bồ câu; gà tây; Con ngỗng; Chim cú mèo; Đà điểu; Con vẹt; con cò; chim đại bàng; chim ưng; Chim hồng hạc; Chim hải âu; chim cánh cụt; Thiên nga; Chim gõ kiến; Chim Bồ nông;
1/19
Chim
© Copyright LingoHut.com 766269
鸟 (niǎo)
Lặp lại
2/19
Vịt
© Copyright LingoHut.com 766269
鸭子 (yā zi)
Lặp lại
3/19
Con công
© Copyright LingoHut.com 766269
孔雀 (kǒng què)
Lặp lại
4/19
con quạ
© Copyright LingoHut.com 766269
乌鸦 (wū yā)
Lặp lại
5/19
Chim Bồ câu
© Copyright LingoHut.com 766269
鸽子 (gē zǐ)
Lặp lại
6/19
gà tây
© Copyright LingoHut.com 766269
火鸡 (huǒ jī)
Lặp lại
7/19
Con ngỗng
© Copyright LingoHut.com 766269
鹅 (é)
Lặp lại
8/19
Chim cú mèo
© Copyright LingoHut.com 766269
猫头鹰 (māo tóu yīng)
Lặp lại
9/19
Đà điểu
© Copyright LingoHut.com 766269
鸵鸟 (tuó niǎo)
Lặp lại
10/19
Con vẹt
© Copyright LingoHut.com 766269
鹦鹉 (yīng wǔ)
Lặp lại
11/19
con cò
© Copyright LingoHut.com 766269
鹳 (guàn)
Lặp lại
12/19
chim đại bàng
© Copyright LingoHut.com 766269
雕 (diāo)
Lặp lại
13/19
chim ưng
© Copyright LingoHut.com 766269
鹰 (yīng)
Lặp lại
14/19
Chim hồng hạc
© Copyright LingoHut.com 766269
火烈鸟 (huǒ liè niǎo)
Lặp lại
15/19
Chim hải âu
© Copyright LingoHut.com 766269
海鸥 (hǎi ōu)
Lặp lại
16/19
chim cánh cụt
© Copyright LingoHut.com 766269
企鹅 (qǐ é)
Lặp lại
17/19
Thiên nga
© Copyright LingoHut.com 766269
天鹅 (tiān é)
Lặp lại
18/19
Chim gõ kiến
© Copyright LingoHut.com 766269
啄木鸟 (zhuó mù niǎo)
Lặp lại
19/19
Chim Bồ nông
© Copyright LingoHut.com 766269
鹈鹕 (tí hú)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording