Học tiếng Hoa :: Bài học 31 Côn trùng
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Ong; Con muỗi; Con nhện; con châu chấu; Ong vò vẽ; con chuồn chuồn; Sâu; Bướm; Bọ rùa; Kiến; Sâu bướm; con dế; con gián; Bọ cánh cứng;
1/14
Ong
© Copyright LingoHut.com 766268
蜜蜂 (mì fēng)
Lặp lại
2/14
Con muỗi
© Copyright LingoHut.com 766268
蚊子 (wén zǐ)
Lặp lại
3/14
Con nhện
© Copyright LingoHut.com 766268
蜘蛛 (zhī zhū)
Lặp lại
4/14
con châu chấu
© Copyright LingoHut.com 766268
蚱蜢 (zhà měng)
Lặp lại
5/14
Ong vò vẽ
© Copyright LingoHut.com 766268
黄蜂 (huáng fēng)
Lặp lại
6/14
con chuồn chuồn
© Copyright LingoHut.com 766268
蜻蜓 (qīng tíng)
Lặp lại
7/14
Sâu
© Copyright LingoHut.com 766268
蠕虫 (rú chóng)
Lặp lại
8/14
Bướm
© Copyright LingoHut.com 766268
蝴蝶 (hú dié)
Lặp lại
9/14
Bọ rùa
© Copyright LingoHut.com 766268
瓢虫 (piáo chóng)
Lặp lại
10/14
Kiến
© Copyright LingoHut.com 766268
蚂蚁 (mă yĭ)
Lặp lại
11/14
Sâu bướm
© Copyright LingoHut.com 766268
毛毛虫 (máo mao chóng)
Lặp lại
12/14
con dế
© Copyright LingoHut.com 766268
蟋蟀 (xī shuài)
Lặp lại
13/14
con gián
© Copyright LingoHut.com 766268
蟑螂 (zhāng láng)
Lặp lại
14/14
Bọ cánh cứng
© Copyright LingoHut.com 766268
甲虫 (jiǎ chóng)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording