Học tiếng Hoa :: Bài học 30 Động vật hoang dã
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Rùa nước; Khỉ; Thằn lằn; Cá sấu; Con dơi; Con sư tử; con hổ; Con voi; Con rắn; Con nai; Con sóc; Con chuột túi; Con Hà mã; Hươu cao cổ; Con cáo; Con sói; Cá sấu; Con gấu;
1/18
Rùa nước
© Copyright LingoHut.com 766267
乌龟 (wū guī)
Lặp lại
2/18
Khỉ
© Copyright LingoHut.com 766267
猴子 (hóu zi)
Lặp lại
3/18
Thằn lằn
© Copyright LingoHut.com 766267
蜥蜴 (xī yì)
Lặp lại
4/18
Cá sấu
© Copyright LingoHut.com 766267
鳄鱼 (è yú)
Lặp lại
5/18
Con dơi
© Copyright LingoHut.com 766267
蝙蝠 (biān fú)
Lặp lại
6/18
Con sư tử
© Copyright LingoHut.com 766267
狮子 (shī zǐ)
Lặp lại
7/18
con hổ
© Copyright LingoHut.com 766267
老虎 (lǎo hǔ)
Lặp lại
8/18
Con voi
© Copyright LingoHut.com 766267
大象 (dà xiàng)
Lặp lại
9/18
Con rắn
© Copyright LingoHut.com 766267
蛇 (shé)
Lặp lại
10/18
Con nai
© Copyright LingoHut.com 766267
鹿 (lù)
Lặp lại
11/18
Con sóc
© Copyright LingoHut.com 766267
松鼠 (sōng shǔ)
Lặp lại
12/18
Con chuột túi
© Copyright LingoHut.com 766267
袋鼠 (dài shǔ)
Lặp lại
13/18
Con Hà mã
© Copyright LingoHut.com 766267
河马 (hé mǎ)
Lặp lại
14/18
Hươu cao cổ
© Copyright LingoHut.com 766267
长颈鹿 (cháng jǐng lù)
Lặp lại
15/18
Con cáo
© Copyright LingoHut.com 766267
狐狸 (hú lí)
Lặp lại
16/18
Con sói
© Copyright LingoHut.com 766267
狼 (láng)
Lặp lại
17/18
Cá sấu
© Copyright LingoHut.com 766267
短吻鳄 (duǎn wěn è)
Lặp lại
18/18
Con gấu
© Copyright LingoHut.com 766267
熊 (xióng)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording