Học tiếng Hoa :: Bài học 28 Cá và động vật biển
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Vỏ sò; Cá ngựa; Cá voi; Con cua; Cá heo; Hải cẩu; Sao biển; Cá; Cá mập; Cá hổ; Con sứa; Con tôm; Cá vàng; Con hải mã; Bạch tuộc;
1/15
Vỏ sò
© Copyright LingoHut.com 766265
海贝壳 (hăi bèi ké)
Lặp lại
2/15
Cá ngựa
© Copyright LingoHut.com 766265
海马 (hăi mā)
Lặp lại
3/15
Cá voi
© Copyright LingoHut.com 766265
鲸 (jīng)
Lặp lại
4/15
Con cua
© Copyright LingoHut.com 766265
螃蟹 (páng xiè)
Lặp lại
5/15
Cá heo
© Copyright LingoHut.com 766265
海豚 (hăi tún)
Lặp lại
6/15
Hải cẩu
© Copyright LingoHut.com 766265
海豹 (hăi bào)
Lặp lại
7/15
Sao biển
© Copyright LingoHut.com 766265
海星 (hăi xīng)
Lặp lại
8/15
Cá
© Copyright LingoHut.com 766265
鱼 (yú)
Lặp lại
9/15
Cá mập
© Copyright LingoHut.com 766265
鲨鱼 (shā yú)
Lặp lại
10/15
Cá hổ
© Copyright LingoHut.com 766265
水虎鱼 (shuǐ hǔ yú)
Lặp lại
11/15
Con sứa
© Copyright LingoHut.com 766265
水母 (shuǐ mǔ)
Lặp lại
12/15
Con tôm
© Copyright LingoHut.com 766265
虾 (xiā)
Lặp lại
13/15
Cá vàng
© Copyright LingoHut.com 766265
金鱼 (jīn yú)
Lặp lại
14/15
Con hải mã
© Copyright LingoHut.com 766265
海象 (hǎi xiàng)
Lặp lại
15/15
Bạch tuộc
© Copyright LingoHut.com 766265
章鱼 (zhāng yú)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording