Học tiếng Hoa :: Bài học 26 Trên bãi biển
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Tại bãi biển; Sóng; Cát; Hoàng hôn; Thủy triều lên; Thủy triều xuống; Thùng giữ lạnh; Cái xô; Xẻng; Ván lướt sóng; Quả bóng; Bóng chơi trên bãi biển; túi đi biển; Dù che trên bãi biển; Ghế bãi biển;
1/15
Tại bãi biển
© Copyright LingoHut.com 766263
在海滩上 (zài hăi tān shàng)
Lặp lại
2/15
Sóng
© Copyright LingoHut.com 766263
波浪 (bō làng)
Lặp lại
3/15
Cát
© Copyright LingoHut.com 766263
沙子 (shā zi)
Lặp lại
4/15
Hoàng hôn
© Copyright LingoHut.com 766263
日落 (rì luò)
Lặp lại
5/15
Thủy triều lên
© Copyright LingoHut.com 766263
涨潮 (zhăng cháo)
Lặp lại
6/15
Thủy triều xuống
© Copyright LingoHut.com 766263
落潮 (luò cháo)
Lặp lại
7/15
Thùng giữ lạnh
© Copyright LingoHut.com 766263
冷藏保温箱 (lěng cáng bǎo wēn xiāng)
Lặp lại
8/15
Cái xô
© Copyright LingoHut.com 766263
水桶 (shuĭ tŏng)
Lặp lại
9/15
Xẻng
© Copyright LingoHut.com 766263
铲子 (chăn zi)
Lặp lại
10/15
Ván lướt sóng
© Copyright LingoHut.com 766263
冲浪板 (chōng làng băn)
Lặp lại
11/15
Quả bóng
© Copyright LingoHut.com 766263
球 (qiú)
Lặp lại
12/15
Bóng chơi trên bãi biển
© Copyright LingoHut.com 766263
沙滩球 (shā tān qiú)
Lặp lại
13/15
túi đi biển
© Copyright LingoHut.com 766263
沙滩包 (shā tān bāo)
Lặp lại
14/15
Dù che trên bãi biển
© Copyright LingoHut.com 766263
遮阳伞 (zhē yáng săn)
Lặp lại
15/15
Ghế bãi biển
© Copyright LingoHut.com 766263
沙滩椅 (shā tān yĭ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording